Bản dịch của từ Sound off trong tiếng Việt
Sound off
Verb
Sound off (Verb)
saʊnd ɑf
saʊnd ɑf
Ví dụ
Many people sounded off about the new traffic laws in Chicago.
Nhiều người đã lên tiếng về các luật giao thông mới ở Chicago.
She did not sound off during the community meeting last week.
Cô ấy đã không lên tiếng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you sound off about the city's waste management issues?
Bạn có lên tiếng về vấn đề quản lý rác thải của thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sound off
Không có idiom phù hợp