Bản dịch của từ Sound off trong tiếng Việt
Sound off

Sound off (Verb)
Many people sounded off about the new traffic laws in Chicago.
Nhiều người đã lên tiếng về các luật giao thông mới ở Chicago.
She did not sound off during the community meeting last week.
Cô ấy đã không lên tiếng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did you sound off about the city's waste management issues?
Bạn có lên tiếng về vấn đề quản lý rác thải của thành phố không?
Cụm từ "sound off" có nghĩa là thể hiện ý kiến một cách dứt khoát, thường là trong một bối cảnh thảo luận hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Anh, "sound off" dễ dàng được chấp nhận trong ngữ cảnh quân sự, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ dùng trong những cuộc trò chuyện không chính thức. Ngoài ra, mặc dù về mặt ngữ nghĩa không có sự khác biệt, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "sound off" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sonare" nghĩa là phát ra âm thanh. Về mặt lịch sử, "sound off" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để yêu cầu binh lính phải báo cáo hoặc thể hiện sự có mặt. Ngày nay, cụm từ này được mở rộng để chỉ việc thể hiện ý kiến một cách mạnh mẽ hoặc công khai, phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và hành động bày tỏ.
Cụm từ "sound off" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Nghe, cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc nhận xét ý kiến cá nhân. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm từ để diễn đạt việc thể hiện quan điểm một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận nhóm, nơi người tham gia được khuyến khích trình bày ý kiến của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp