Bản dịch của từ Source of fun trong tiếng Việt

Source of fun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Source of fun (Noun)

sˈɔɹs ˈʌv fˈʌn
sˈɔɹs ˈʌv fˈʌn
01

Một người hoặc vật cung cấp cái gì đó.

A person or thing that provides something.

Ví dụ

The new arcade is a great source of fun for everyone.

Khu vui chơi mới là nguồn vui tuyệt vời cho mọi người.

The movie festival is not a source of fun this year.

Liên hoan phim năm nay không phải là nguồn vui.

Is the community center a source of fun for families?

Trung tâm cộng đồng có phải là nguồn vui cho các gia đình không?

02

Nơi mà một cái gì đó bắt đầu hoặc được lấy.

The place where something begins or is obtained.

Ví dụ

The park is a great source of fun for families in summer.

Công viên là nguồn vui tuyệt vời cho các gia đình vào mùa hè.

The beach is not a source of fun during rainy days.

Bãi biển không phải là nguồn vui vào những ngày mưa.

Is the festival a source of fun for the whole community?

Liệu lễ hội có phải là nguồn vui cho toàn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/source of fun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Source of fun

Không có idiom phù hợp