Bản dịch của từ Source of supply trong tiếng Việt

Source of supply

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Source of supply (Phrase)

01

Một địa điểm, người hoặc vật mà từ đó một cái gì đó đến.

A place person or thing from which something comes.

Ví dụ

The local community center is a great source of supply for food.

Trung tâm cộng đồng địa phương là nguồn cung cấp thực phẩm tuyệt vời.

The charity does not have a reliable source of supply for clothes.

Tổ chức từ thiện không có nguồn cung cấp quần áo đáng tin cậy.

Is the government a good source of supply for social services?

Chính phủ có phải là nguồn cung cấp tốt cho dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Source of supply cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] It can also be seen that while fossil fuel was the largest of electricity in Vietnam and India, it only occupied a relatively marginal proportion in the other two countries during the examined years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017

Idiom with Source of supply

Không có idiom phù hợp