Bản dịch của từ Source of supply trong tiếng Việt
Source of supply
Source of supply (Phrase)
The local community center is a great source of supply for food.
Trung tâm cộng đồng địa phương là nguồn cung cấp thực phẩm tuyệt vời.
The charity does not have a reliable source of supply for clothes.
Tổ chức từ thiện không có nguồn cung cấp quần áo đáng tin cậy.
Is the government a good source of supply for social services?
Chính phủ có phải là nguồn cung cấp tốt cho dịch vụ xã hội không?
Cụm từ "source of supply" thường được hiểu là nguồn cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó có thể chỉ một công ty, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp nguyên liệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cần thiết cho một hoạt động kinh doanh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong môi trường thương mại, cú pháp thường có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "source of supply" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "sourc-" xuất phát từ từ "surgere", có nghĩa là "nổi lên" hoặc "đi lên". Theo dòng thời gian, "source" trong tiếng Anh đã phát triển để chỉ nguồn gốc hoặc nơi phát sinh của một cái gì đó. "Supply" từ tiếng Latin "supplicare", nghĩa là "cung cấp". Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc và việc cung ứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn lực trong việc đáp ứng nhu cầu.
Cụm từ "source of supply" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế, thương mại và quản lý chuỗi cung ứng. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Listening khi thảo luận về quá trình cung cấp hàng hóa, trong phần Reading ở bài viết về kinh tế hoặc môi trường, trong phần Writing khi trình bày về các khái niệm trong kinh doanh và trong phần Speaking khi trao đổi về các vấn đề liên quan đến nguồn tài nguyên hoặc sản xuất. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về nguồn cung trong các ngữ cảnh thực tiễn và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp