Bản dịch của từ Sourcing trong tiếng Việt
Sourcing
Sourcing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ nguồn.
Present participle and gerund of source.
Many companies are sourcing materials from sustainable suppliers to reduce waste.
Nhiều công ty đang tìm nguồn nguyên liệu từ nhà cung cấp bền vững để giảm lãng phí.
They are not sourcing their products locally, which harms the community economy.
Họ không tìm nguồn sản phẩm của mình từ địa phương, điều này gây hại cho kinh tế cộng đồng.
Are you sourcing your food from local farmers for the community event?
Bạn có đang tìm nguồn thực phẩm từ nông dân địa phương cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Sourcing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Source |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sourcing |