Bản dịch của từ Sourly trong tiếng Việt

Sourly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sourly(Adverb)

sˈɔlɹi
sˈɔlɹi
01

Theo cách biểu thị sự thất vọng hoặc tiêu cực.

In a way that indicates disappointment or negativity.

Ví dụ
02

Với thái độ không hài lòng hoặc không thân thiện.

With a displeased or unfriendly attitude.

Ví dụ
03

Một cách chua chát.

In a sour manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ