Bản dịch của từ Sourly trong tiếng Việt
Sourly

Sourly (Adverb)
Một cách chua chát.
In a sour manner.
She spoke sourly about the new social policies in the meeting.
Cô ấy nói một cách chua chát về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
He did not respond sourly to the criticism from his peers.
Anh ấy không phản ứng một cách chua chát trước những chỉ trích từ đồng nghiệp.
Did she react sourly when asked about the community event?
Cô ấy có phản ứng một cách chua chát khi được hỏi về sự kiện cộng đồng không?
Theo cách biểu thị sự thất vọng hoặc tiêu cực.
In a way that indicates disappointment or negativity.
She sourly remarked about the lack of social events in 2023.
Cô ấy nhận xét một cách chua chát về sự thiếu sự kiện xã hội năm 2023.
They did not sourly respond to the community's request for help.
Họ không phản hồi một cách chua chát đối với yêu cầu của cộng đồng.
Did he sourly criticize the new social policy during the meeting?
Liệu anh ấy có chỉ trích một cách chua chát chính sách xã hội mới trong cuộc họp không?
Với thái độ không hài lòng hoặc không thân thiện.
With a displeased or unfriendly attitude.
She spoke sourly about the new social policies in the meeting.
Cô ấy nói một cách khó chịu về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "sourly" thuộc dạng trạng từ, có nghĩa là thể hiện sự chua chát, khó chịu hoặc tức giận trong cách diễn đạt hoặc thái độ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách cư xử hoặc nhận xét mang tính châm biếm, không thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể xảy ra, thường liên quan đến sự nhấn mạnh và sắc thái trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp