Bản dịch của từ Sourly trong tiếng Việt
Sourly

Sourly(Adverb)
Theo cách biểu thị sự thất vọng hoặc tiêu cực.
In a way that indicates disappointment or negativity.
Với thái độ không hài lòng hoặc không thân thiện.
With a displeased or unfriendly attitude.
Một cách chua chát.
In a sour manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sourly" thuộc dạng trạng từ, có nghĩa là thể hiện sự chua chát, khó chịu hoặc tức giận trong cách diễn đạt hoặc thái độ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách cư xử hoặc nhận xét mang tính châm biếm, không thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể xảy ra, thường liên quan đến sự nhấn mạnh và sắc thái trong các tình huống giao tiếp.
Họ từ
Từ "sourly" thuộc dạng trạng từ, có nghĩa là thể hiện sự chua chát, khó chịu hoặc tức giận trong cách diễn đạt hoặc thái độ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách cư xử hoặc nhận xét mang tính châm biếm, không thân thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể xảy ra, thường liên quan đến sự nhấn mạnh và sắc thái trong các tình huống giao tiếp.
