Bản dịch của từ Sourly trong tiếng Việt

Sourly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sourly (Adverb)

sˈɔlɹi
sˈɔlɹi
01

Một cách chua chát.

In a sour manner.

Ví dụ

She spoke sourly about the new social policies in the meeting.

Cô ấy nói một cách chua chát về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.

He did not respond sourly to the criticism from his peers.

Anh ấy không phản ứng một cách chua chát trước những chỉ trích từ đồng nghiệp.

Did she react sourly when asked about the community event?

Cô ấy có phản ứng một cách chua chát khi được hỏi về sự kiện cộng đồng không?

02

Theo cách biểu thị sự thất vọng hoặc tiêu cực.

In a way that indicates disappointment or negativity.

Ví dụ

She sourly remarked about the lack of social events in 2023.

Cô ấy nhận xét một cách chua chát về sự thiếu sự kiện xã hội năm 2023.

They did not sourly respond to the community's request for help.

Họ không phản hồi một cách chua chát đối với yêu cầu của cộng đồng.

Did he sourly criticize the new social policy during the meeting?

Liệu anh ấy có chỉ trích một cách chua chát chính sách xã hội mới trong cuộc họp không?

03

Với thái độ không hài lòng hoặc không thân thiện.

With a displeased or unfriendly attitude.

Ví dụ

She spoke sourly about the new social policies in the meeting.

Cô ấy nói một cách khó chịu về các chính sách xã hội mới trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sourly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sourly

Không có idiom phù hợp