Bản dịch của từ Sous chef trong tiếng Việt

Sous chef

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sous chef (Noun)

sˈuz ʃˈɛf
sˈuz ʃˈɛf
01

Đầu bếp đứng thứ hai trong nhà bếp của nhà hàng hoặc khách sạn.

A chef who is second in command in a restaurant or hotel kitchen.

Ví dụ

The sous chef, Maria, managed the kitchen during the busy dinner shift.

Sous chef, Maria, đã quản lý bếp trong ca tối bận rộn.

The sous chef is not responsible for menu planning in our restaurant.

Sous chef không chịu trách nhiệm lập kế hoạch thực đơn trong nhà hàng của chúng tôi.

Is the sous chef available to help with the catering event tonight?

Sous chef có sẵn để giúp đỡ sự kiện tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sous chef/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sous chef

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.