Bản dịch của từ Sous chef trong tiếng Việt
Sous chef

Sous chef (Noun)
Đầu bếp đứng thứ hai trong nhà bếp của nhà hàng hoặc khách sạn.
A chef who is second in command in a restaurant or hotel kitchen.
The sous chef, Maria, managed the kitchen during the busy dinner shift.
Sous chef, Maria, đã quản lý bếp trong ca tối bận rộn.
The sous chef is not responsible for menu planning in our restaurant.
Sous chef không chịu trách nhiệm lập kế hoạch thực đơn trong nhà hàng của chúng tôi.
Is the sous chef available to help with the catering event tonight?
Sous chef có sẵn để giúp đỡ sự kiện tiệc tối nay không?
Sous chef là một thuật ngữ trong lĩnh vực ẩm thực, chỉ vị trí bếp phó trong bếp của nhà hàng, có nhiệm vụ hỗ trợ đầu bếp chính (chef) trong việc quản lý hoạt động bếp nấu. Sous chef thường đảm nhiệm vai trò giám sát nhân viên bếp, chuẩn bị nguyên liệu và bảo đảm chất lượng món ăn. Tại cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cả cách phát âm lẫn ý nghĩa.
Thuật ngữ "sous chef" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "sous" có nghĩa là "dưới" và "chef" có nghĩa là "đầu bếp". Xuất phát từ thế kỷ 19, sous chef được sử dụng để chỉ người trợ lý chính trong bếp, chịu trách nhiệm quản lý công việc nấu nướng và giám sát nhân viên. Ngày nay, vai trò này không chỉ đơn giản là hỗ trợ mà còn có chức năng lãnh đạo, phản ánh sự phát triển trong các nhà hàng hiện đại và tổ chức bếp núc.
Thuật ngữ "sous chef" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến ngành ẩm thực và quản lý bếp. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này thường không phổ biến và chỉ xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành như mô tả nghề nghiệp trong bài viết hoặc bài nói. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nhà hàng hoặc cơ sở ẩm thực, để chỉ vị trí quản lý bếp phó, người hỗ trợ đầu bếp chính trong việc chuẩn bị và quản lý thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp