Bản dịch của từ Southerner trong tiếng Việt
Southerner

Southerner (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân ở miền nam, đặc biệt là miền nam hoa kỳ hoặc miền nam nước anh.
A native or inhabitant of the south especially of the southern united states or southern england.
A southerner enjoys traditional barbecue during summer family gatherings.
Một người sống ở miền Nam thích ăn thịt nướng truyền thống vào mùa hè.
Not every southerner likes country music or Southern rock.
Không phải mọi người sống ở miền Nam đều thích nhạc đồng quê hoặc rock miền Nam.
Is a southerner more likely to attend a local fair?
Có phải một người sống ở miền Nam có khả năng tham gia hội chợ địa phương hơn không?
Dạng danh từ của Southerner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Southerner | Southerners |
Từ "southerner" đề cập đến người sống ở miền Nam, đặc biệt là trong bối cảnh nước Mỹ, nơi mà miền Nam có những đặc điểm văn hóa và lịch sử riêng biệt. Từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả người dân bang miền Nam như Texas hoặc Georgia. Trong tiếng Anh Anh, "southerner" cũng có thể chỉ người sống ở miền Nam nước Anh, nhưng ý nghĩa thường chỉ về định hướng địa lý hơn là các đặc điểm văn hóa cụ thể như ở Mỹ. Sự phát âm không có nhiều khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng của từ.
Từ "southerner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "south", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "meridies", nghĩa là "phía nam". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người sinh sống ở các khu vực phía nam của nước Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa, xã hội và kinh tế của các bang miền Nam. Hiện nay, "southerner" không chỉ phản ánh vị trí địa lý mà còn mất nghĩa liên quan tới bản sắc văn hóa đặc trưng của vùng này.
Từ "southerner" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về văn hóa, địa lý và nhân khẩu học tại kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận liên quan đến sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận, bài viết hoặc nghiên cứu về lịch sử và đặc trưng vùng miền ở các quốc gia có phân chia khu vực rõ rệt, như Hoa Kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



