Bản dịch của từ Southing trong tiếng Việt
Southing
Noun [U/C]
Southing (Noun)
sˈaʊðɪŋ
sˈaʊðɪŋ
01
Khoảng cách di chuyển hoặc đo về phía nam, đặc biệt là trên biển.
Distance travelled or measured southward, especially at sea.
Ví dụ
The ship's southing was recorded daily during the voyage.
Việc ghi lại hành trình đi về phía nam của tàu hàng ngày trong chuyến đi.
The captain calculated the total southing covered by the ship.
Thuyền trưởng tính toán tổng số dặm đi về phía nam đã được tàu đi qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Southing
Không có idiom phù hợp