Bản dịch của từ Southing trong tiếng Việt
Southing

Southing (Noun)
Khoảng cách di chuyển hoặc đo về phía nam, đặc biệt là trên biển.
Distance travelled or measured southward, especially at sea.
The ship's southing was recorded daily during the voyage.
Việc ghi lại hành trình đi về phía nam của tàu hàng ngày trong chuyến đi.
The captain calculated the total southing covered by the ship.
Thuyền trưởng tính toán tổng số dặm đi về phía nam đã được tàu đi qua.
The crew members discussed the importance of monitoring southing accurately.
Các thành viên phi hành đoàn thảo luận về sự quan trọng của việc theo dõi hành trình đi về phía nam một cách chính xác.
Từ "southing" là một thuật ngữ được sử dụng trong thiên văn học và địa lý, chỉ hướng di chuyển về phía nam hoặc sự gia tăng của vĩ độ theo hướng nam. Trong tiếng Anh Anh, “southing” thường được sử dụng trong bối cảnh hải hành và thiên văn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng “southward movement”. Dù sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể không rõ ràng, “southing” vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó trong cả hai biến thể.
Từ "southing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "meridies", nghĩa là "giữa ngày", liên quan đến hướng nam. Trong từ nguyên, chữ "south" kết hợp với hậu tố "-ing" thể hiện hành động hoặc quá trình di chuyển về hướng nam. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ giữa thiên văn học và định vị địa lý, trong đó "southing" chỉ hành động di chuyển xuống phía nam hoặc việc xác định vị trí theo hướng nam.
Từ "southing" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc hải dương học. Trong phần Đọc, nó thường gặp trong tài liệu mô tả phương pháp dẫn đường hoặc bản đồ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về định hướng hoặc vị trí địa lý. Ngoài ra, "southing" cũng được dùng trong thiên văn học để chỉ sự dịch chuyển về phía nam.