Bản dịch của từ Sovkhoz trong tiếng Việt

Sovkhoz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sovkhoz (Noun)

01

Một trang trại nhà nước ở liên xô cũ.

A stateowned farm in the former soviet union.

Ví dụ

The sovkhoz produced 10,000 tons of wheat last year in Russia.

Sovkhoz đã sản xuất 10.000 tấn lúa mì năm ngoái ở Nga.

Many people do not visit the old sovkhoz in Ukraine anymore.

Nhiều người không còn đến thăm sovkhoz cũ ở Ukraine nữa.

Is the sovkhoz still operating in Belarus today?

Sovkhoz còn hoạt động ở Belarus hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sovkhoz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sovkhoz

Không có idiom phù hợp