Bản dịch của từ Sovkhoz trong tiếng Việt
Sovkhoz

Sovkhoz (Noun)
The sovkhoz produced 10,000 tons of wheat last year in Russia.
Sovkhoz đã sản xuất 10.000 tấn lúa mì năm ngoái ở Nga.
Many people do not visit the old sovkhoz in Ukraine anymore.
Nhiều người không còn đến thăm sovkhoz cũ ở Ukraine nữa.
Is the sovkhoz still operating in Belarus today?
Sovkhoz còn hoạt động ở Belarus hôm nay không?
Sovkhoz (tiếng Nga: совхоз) là một thuật ngữ đặc biệt trong ngữ cảnh của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, chỉ những nông trại quốc doanh ở Liên Xô từ những năm 1920. Những nông trại này được quản lý bởi nhà nước và được thành lập với mục tiêu sản xuất nông sản quy mô lớn. Khác với kolkhoz (hợp tác xã nông nghiệp), sovkhoz không yêu cầu sự tham gia của nông dân vào việc quản lý, mà chủ yếu là công nhân nhà nước.
Từ "sovkhoz" xuất phát từ tiếng Nga, được kết hợp từ hai thành phần: "soviet" (Liên Xô) và "khoz" (nông nghiệp). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các nông trường quốc doanh ở Liên Xô, nơi sản xuất nông sản dưới sự quản lý của nhà nước. Khái niệm này xuất hiện vào thập niên 1920, phản ánh chính sách tập trung hóa kinh tế và nông nghiệp của chính quyền Xô viết, và vẫn mang ý nghĩa liên quan đến sự quản lý tập thể trong nông nghiệp hiện đại.
Sovkhoz là từ ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này, mang nghĩa là "nông trường quốc doanh" trong tiếng Nga, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và kinh tế liên quan tới Liên Xô. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến khi thảo luận về nền nông nghiệp tập thể. Tình huống phổ biến khi từ này được dùng là trong các nghiên cứu lịch sử, phân tích kinh tế hoặc các cuộc thảo luận về chính sách nông nghiệp.