Bản dịch của từ Spaceship trong tiếng Việt

Spaceship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaceship (Noun)

spˈeɪsʃɪp
spˈeɪsʃɪp
01

Một tàu vũ trụ, đặc biệt là tàu được điều khiển bởi phi hành đoàn.

A spacecraft especially one controlled by a crew.

Ví dụ

The spaceship traveled to Mars for a research mission.

Phi thuyền đã đi đến Sao Hỏa để thực hiện nhiệm vụ nghiên cứu.

There were no crew members on the spaceship during the journey.

Không có thành viên phi hành đoàn nào trên phi thuyền trong chuyến đi.

Did the spaceship successfully land on the alien planet?

Liệu phi thuyền đã hạ cánh thành công trên hành tinh ngoài hành tinh không?

Dạng danh từ của Spaceship (Noun)

SingularPlural

Spaceship

Spaceships

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spaceship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] For example, in a robots could be used to fix problems on the ship's hull; therefore, space exploration is less of a risk for astronauts [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Spaceship

Không có idiom phù hợp