Bản dịch của từ Spacesuit trong tiếng Việt
Spacesuit

Spacesuit (Noun)
Buzz Aldrin wore a spacesuit during the Apollo 11 moon landing.
Buzz Aldrin đã mặc bộ đồ không gian trong cuộc đổ bộ lên mặt trăng Apollo 11.
Many astronauts do not wear a spacesuit on Earth.
Nhiều phi hành gia không mặc bộ đồ không gian trên Trái Đất.
What features does a spacesuit have for space travel?
Bộ đồ không gian có những tính năng gì cho việc du hành không gian?
The astronaut put on his spacesuit before the spacewalk.
Phi hành gia mặc bộ áo choàng không gian trước khi đi dạo không gian.
She felt claustrophobic in the tight spacesuit during the training session.
Cô ấy cảm thấy bị chán chường trong bộ áo choàng chật chội trong buổi tập luyện.
Dạng danh từ của Spacesuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spacesuit | Spacesuits |
Spacesuit, hay còn gọi là bộ đồ phi hành gia, là một trang phục chuyên dụng được thiết kế để bảo vệ các phi hành gia khỏi các điều kiện khắc nghiệt của không gian vũ trụ, bao gồm bức xạ, áp suất thấp và nhiệt độ cực đoan. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "spacesuit" có nguồn gốc từ hai thành phần: "space" và "suit". "Space" bắt nguồn từ tiếng Latin "spatium", có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng trống", thể hiện môi trường ngoài Trái Đất. "Suit" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "suitte", có nghĩa là "bộ quần áo". Sự kết hợp của hai phần này tạo ra khái niệm về bộ trang phục bảo vệ người phi hành gia trong không gian, cho thấy mối liên hệ giữa con người và môi trường khắc nghiệt ngoài Trái Đất.
Từ "spacesuit" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến không gian và du hành vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, "spacesuit" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, công nghệ, và trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và tài liệu về khám phá vũ trụ. Việc sử dụng từ này gắn liền với các tình huống về an toàn của nhà du hành và thiết bị tối tân trong môi trường ngoài trái đất.