Bản dịch của từ Spacesuit trong tiếng Việt

Spacesuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spacesuit (Noun)

spˈeɪsut
spˈeɪssut
01

Một bộ quần áo được thiết kế để cho phép phi hành gia sống sót trong không gian.

A garment designed to allow an astronaut to survive in space.

Ví dụ

Buzz Aldrin wore a spacesuit during the Apollo 11 moon landing.

Buzz Aldrin đã mặc bộ đồ không gian trong cuộc đổ bộ lên mặt trăng Apollo 11.

Many astronauts do not wear a spacesuit on Earth.

Nhiều phi hành gia không mặc bộ đồ không gian trên Trái Đất.

What features does a spacesuit have for space travel?

Bộ đồ không gian có những tính năng gì cho việc du hành không gian?

The astronaut put on his spacesuit before the spacewalk.

Phi hành gia mặc bộ áo choàng không gian trước khi đi dạo không gian.

She felt claustrophobic in the tight spacesuit during the training session.

Cô ấy cảm thấy bị chán chường trong bộ áo choàng chật chội trong buổi tập luyện.

Dạng danh từ của Spacesuit (Noun)

SingularPlural

Spacesuit

Spacesuits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spacesuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spacesuit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.