Bản dịch của từ Spacious trong tiếng Việt
Spacious

Spacious (Adjective)
(đặc biệt là một căn phòng hoặc tòa nhà) có không gian rộng rãi.
Especially of a room or building having ample space.
The spacious community center can accommodate many people for events.
Trung tâm cộng đồng rộng rãi có thể chứa nhiều người tham dự sự kiện.
The spacious park provides a peaceful place for social gatherings.
Công viên rộng rãi cung cấp một nơi yên bình cho các buổi tụ tập xã hội.
The spacious library offers a comfortable environment for studying together.
Thư viện rộng rãi cung cấp môi trường thoải mái để học cùng nhau.
Dạng tính từ của Spacious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spacious Rộng | More spacious Rộng hơn | Most spacious Rộng nhất |
Kết hợp từ của Spacious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deceptively spacious Rộng rãi một cách mị dối | The small apartment was deceptively spacious for a family of five. Căn hộ nhỏ đó rộng rãi một cách lừa dối cho một gia đình năm người. |
Extremely spacious Rất rộng rãi | The social event had an extremely spacious venue for the guests. Sự kiện xã hội có một không gian rất rộng rãi cho khách mời. |
Very spacious Rộng lớn | The social center is very spacious for community gatherings. Trung tâm xã hội rất rộng rãi cho các cuộc họp cộng đồng. |
Surprisingly spacious Rộng lớn bất ngờ | Her social media post about the surprisingly spacious apartment went viral. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy về căn hộ rộng lớn gây sốt. |
Fairly spacious Khá rộng | The social event was held in a fairly spacious room. Sự kiện xã hội được tổ chức trong một phòng khá rộng rãi. |
Họ từ
Từ "spacious" trong tiếng Anh được định nghĩa là có không gian rộng rãi, thoáng mát, thường được sử dụng để mô tả các khu vực như phòng, ngôi nhà hoặc không gian công cộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có chung cách phát âm và viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "spacious" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các không gian sống hoặc làm việc nhằm nhấn mạnh cảm giác thoải mái và tự do trong di chuyển.
Từ "spacious" xuất phát từ tiếng Latin "spatiosus", có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "có không gian lớn". Gốc từ "spatium", nghĩa là "không gian", đã góp phần hình thành khái niệm về sự rộng rãi. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong việc miêu tả các không gian vật lý, nhấn mạnh sự thoáng đãng và thoải mái trong môi trường sống. Ngày nay, "spacious" thường được sử dụng để chỉ những không gian có sự sắp xếp hợp lý, tạo cảm giác tự do cho người sử dụng.
Từ "spacious" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần nói và viết của IELTS, thường xuất hiện khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc làm việc, giúp thể hiện khả năng miêu tả. Trong ngữ cảnh khác, "spacious" thường được dùng để chỉ các không gian như căn hộ, xe hơi, hoặc văn phòng có diện tích rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến bất động sản hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


