Bản dịch của từ Spaciousness trong tiếng Việt

Spaciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spaciousness (Noun)

spˈeɪʃəsnɛs
spˈeɪʃəsnɛs
01

Chất lượng của sự rộng rãi hoặc lớn.

The quality of being spacious or large.

Ví dụ

The spaciousness of the conference room impressed the attendees.

Sự rộng rãi của phòng họp ấn tượng với các người tham dự.

The lack of spaciousness in the waiting area made people uncomfortable.

Sự thiếu rộng rãi trong khu vực chờ khiến mọi người không thoải mái.

Is the spaciousness of the library suitable for hosting study groups?

Sự rộng rãi của thư viện có phù hợp để tổ chức nhóm học không?

Dạng danh từ của Spaciousness (Noun)

SingularPlural

Spaciousness

-

Spaciousness (Adjective)

spˈeɪʃəsnɛs
spˈeɪʃəsnɛs
01

Có nhiều không gian, rộng rãi.

Having a lot of space roomy.

Ví dụ

Her spaciousness apartment is perfect for hosting parties.

Căn hộ rộng rãi của cô ấy hoàn hảo để tổ chức tiệc.

The small cafe lacks the spaciousness needed for group meetings.

Quán cà phê nhỏ thiếu sự rộng rãi cần thiết cho cuộc họp nhóm.

Is spaciousness a key factor when choosing a venue for events?

Rộng rãi có phải là yếu tố chính khi chọn địa điểm tổ chức sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spaciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spaciousness

Không có idiom phù hợp