Bản dịch của từ Spaciousness trong tiếng Việt
Spaciousness
Spaciousness (Noun)
The spaciousness of the conference room impressed the attendees.
Sự rộng rãi của phòng họp ấn tượng với các người tham dự.
The lack of spaciousness in the waiting area made people uncomfortable.
Sự thiếu rộng rãi trong khu vực chờ khiến mọi người không thoải mái.
Is the spaciousness of the library suitable for hosting study groups?
Sự rộng rãi của thư viện có phù hợp để tổ chức nhóm học không?
Dạng danh từ của Spaciousness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spaciousness | - |
Spaciousness (Adjective)
Her spaciousness apartment is perfect for hosting parties.
Căn hộ rộng rãi của cô ấy hoàn hảo để tổ chức tiệc.
The small cafe lacks the spaciousness needed for group meetings.
Quán cà phê nhỏ thiếu sự rộng rãi cần thiết cho cuộc họp nhóm.
Is spaciousness a key factor when choosing a venue for events?
Rộng rãi có phải là yếu tố chính khi chọn địa điểm tổ chức sự kiện không?
Họ từ
Từ "spaciousness" được dùng để chỉ tính rộng rãi hoặc sự thoáng đãng của một không gian. Nó diễn tả cảm giác về sự trống trải và thoải mái trong một khu vực cụ thể, thường liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. "Spaciousness" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "spacious" với tần suất cao hơn trong các mô tả không gian.
Từ "spaciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatiosus", có nghĩa là "rộng rãi" hay "không gian lớn". Từ này được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp, và từ đầu thế kỷ 15 đã được sử dụng để diễn tả sự thoải mái và rộng rãi của không gian. Hiện tại, từ "spaciousness" không chỉ đề cập đến kích thước vật lý của một không gian mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về sự thoải mái và tự do, tạo điều kiện cho sự phát triển và sáng tạo.
Từ "spaciousness" thể hiện tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả không gian sống hoặc thiết kế kiến trúc. Ở những ngữ cảnh khác, "spaciousness" thường được dùng để chỉ sự thoáng đãng, rộng rãi của các không gian như căn hộ, văn phòng hoặc khu vực công cộng, phản ánh sự thoải mái và tiện nghi trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp