Bản dịch của từ Spader trong tiếng Việt

Spader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spader (Noun)

spˈeɪdɚ
spˈeɪdɚ
01

Một người, hoặc cái đó, thuổng; cụ thể là máy đào.

One who or that which spades specifically a digging machine.

Ví dụ

The spader helped farmers in Iowa plant crops efficiently last spring.

Máy xới đất đã giúp nông dân ở Iowa trồng cây hiệu quả vào mùa xuân.

Many farmers do not use a spader for small garden plots.

Nhiều nông dân không sử dụng máy xới đất cho các khu vườn nhỏ.

Did you see the spader working in the community garden last weekend?

Bạn có thấy máy xới đất làm việc ở vườn cộng đồng cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spader

Không có idiom phù hợp