Bản dịch của từ Spader trong tiếng Việt
Spader

Spader (Noun)
Một người, hoặc cái đó, thuổng; cụ thể là máy đào.
One who or that which spades specifically a digging machine.
The spader helped farmers in Iowa plant crops efficiently last spring.
Máy xới đất đã giúp nông dân ở Iowa trồng cây hiệu quả vào mùa xuân.
Many farmers do not use a spader for small garden plots.
Nhiều nông dân không sử dụng máy xới đất cho các khu vườn nhỏ.
Did you see the spader working in the community garden last weekend?
Bạn có thấy máy xới đất làm việc ở vườn cộng đồng cuối tuần trước không?
Từ "spader" thường được sử dụng để chỉ một loại công cụ hay thiết bị dùng để xẻng đất, thường có thiết kế đặc biệt với lưỡi sắc và tay cầm dài. Trong ngữ cảnh của trò chơi bài, "spade" là một trong bốn chất bài trong bộ bài thông dụng. Ở Anh, từ "spade" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh thể hiện rõ hơn về thể thao hay công việc nhà, trong khi ở Mỹ, nó thường gặp trong các trò chơi bài hoặc cụm từ liên quan đến cờ bạc. Trong hình thức phát âm, "spader" được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ điệu và ngữ âm khu vực.
Từ "spader" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spaden" có nghĩa là "đào" hoặc "xới". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "spadare", có liên quan đến việc sử dụng công cụ để làm đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spader" thường chỉ người sử dụng hoặc điều khiển cỗ máy đào, như máy xúc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ hành động thủ công sang kỹ thuật hóa trong nông nghiệp và xây dựng.
Từ "spader" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh nói chung, "spader" có thể được hiểu là một công cụ nông nghiệp sử dụng để xới đất hoặc một thuật ngữ trong trò chơi bài. Tuy nhiên, vai trò và tần suất của từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc trò chơi cụ thể, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.