Bản dịch của từ Spanky trong tiếng Việt

Spanky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spanky (Adjective)

spˈænki
spˈænki
01

(không chính thức) thương hiệu mới.

Informal brand spanking new.

Ví dụ

My spanky new phone arrived yesterday, and I love it.

Chiếc điện thoại mới toanh của tôi đã đến hôm qua, và tôi thích nó.

Her spanky shoes are not comfortable for walking long distances.

Đôi giày mới toanh của cô ấy không thoải mái để đi bộ xa.

Are those spanky clothes from the latest fashion show?

Những bộ quần áo mới toanh đó có phải từ buổi trình diễn thời trang gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spanky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanky

Không có idiom phù hợp