Bản dịch của từ Spanking trong tiếng Việt
Spanking

Spanking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của spank.
Present participle and gerund of spank.
She was caught spanking her child in public.
Cô ấy bị bắt đang đánh đập con mình ở công cộng.
Spanking is considered controversial in some parenting circles.
Việc đánh đập được coi là gây tranh cãi trong một số nhóm phụ huynh.
The teacher warned against spanking as a disciplinary measure.
Giáo viên cảnh báo về việc đánh đập như một biện pháp kỷ luật.
Dạng động từ của Spanking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spanking |
Spanking (Adjective)
The spanking breeze lifted everyone's spirits at the picnic.
Gió tươi mát làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi dã ngoại.
The spanking waves crashing against the shore were mesmerizing.
Những đợt sóng mạnh đập vào bờ biển làm say đắm.
The spanking weather made the outdoor concert a delightful experience.
Thời tiết tươi mát làm cho buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên thú vị.
The children played a spanking game at the social event.
Các em bé đã chơi một trò chơi nhanh nhẹn tại sự kiện xã hội.
The spanking music got everyone dancing at the social gathering.
Bản nhạc nhanh nhẹn đã khiến mọi người nhảy múa tại buổi họp mặt xã hội.
The social club organized a spanking fundraiser for the community.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện gây quỹ nhanh nhẹn cho cộng đồng.
Spanking (Adverb)
(thông tục, bây giờ thường đi kèm với “mới”) bộ tăng cường.
Colloquial now usually with “new” an intensifier.
The new social media platform is spanking popular among teenagers.
Nền tảng truyền thông xã hội mới rất phổ biến với giới trẻ.
She looked spanking gorgeous in her new dress at the social event.
Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy mới tại sự kiện xã hội.
The company's spanking new office building is a symbol of its success.
Tòa nhà văn phòng mới của công ty là biểu tượng của sự thành công.
Spanking (Noun)
(đếm được) một sự cố về hình phạt như vậy hoặc hành động thể chất như vậy trong bối cảnh không mang tính trừng phạt, chẳng hạn như đánh đòn vào ngày sinh nhật.
Countable an incident of such punishment or such physical act in a nonpunitive context such as a birthday spanking.
She received a birthday spanking at the party.
Cô ấy nhận được một cú đánh vào ngày sinh nhật tại bữa tiệc.
The children found the idea of a spanking amusing.
Những đứa trẻ thấy ý tưởng về việc đánh vui vẻ.
He gave her a light spanking as a playful gesture.
Anh ta đánh nhẹ cô ấy như một cử chỉ đùa.
(không đếm được) một hình thức trừng phạt thể xác bằng cách đánh vào mông.
Uncountable a form of physical punishment in which a beating is applied to the buttocks.
Some parents believe in spanking as a disciplinary method.
Một số phụ huynh tin vào việc đánh đập như một phương pháp kỷ luật.
The debate on spanking children continues in educational circles.
Cuộc tranh luận về việc đánh đập trẻ em tiếp tục trong các vòng giáo dục.
Research shows the long-term effects of spanking on child development.
Nghiên cứu cho thấy tác động lâu dài của việc đánh đập đối với phát triển của trẻ em.
Họ từ
"Spanking" là một thuật ngữ chỉ hành động đánh vào mông của trẻ em như một hình thức kỷ luật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp dạy dỗ trẻ em mà không được coi là bạo lực, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng chỉ hành động tương tự nhưng thường ít thấy trong văn hóa giáo dục. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng thể hiện quan niệm văn hóa về việc kỷ luật trẻ em, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh phương pháp giáo dục không bạo lực hơn.
Từ "spanking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spanken", có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "spanken", nghĩa là "đánh hoặc vỗ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đánh nhẹ, thường nhằm vào mông trẻ em, để giáo dục hoặc kỷ luật. Theo thời gian, "spanking" đã trở thành một khái niệm gây tranh cãi trong tâm lý giáo dục, phản ánh sự thay đổi trong quan điểm về phương pháp giáo dục trẻ em và quyền lực của cha mẹ.
Từ "spanking" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề giáo dục và tâm lý học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được gặp trong các cuộc thảo luận về nuôi dạy trẻ con và các phương pháp kỷ luật. "Spanking" thường được đề cập trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý để phân tích các tác động đối với sự phát triển tâm lý của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp