Bản dịch của từ Spanking trong tiếng Việt

Spanking

Verb Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spanking (Verb)

spˈæŋkɪŋ
spˈæŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của spank.

Present participle and gerund of spank.

Ví dụ

She was caught spanking her child in public.

Cô ấy bị bắt đang đánh đập con mình ở công cộng.

Spanking is considered controversial in some parenting circles.

Việc đánh đập được coi là gây tranh cãi trong một số nhóm phụ huynh.

The teacher warned against spanking as a disciplinary measure.

Giáo viên cảnh báo về việc đánh đập như một biện pháp kỷ luật.

Dạng động từ của Spanking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spank

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spanked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spanked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spanks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spanking

Spanking (Adjective)

spˈæŋkɪŋ
spˈæŋkɪŋ
01

(thường là hàng hải) nhanh và tươi.

Often nautical brisk and fresh.

Ví dụ

The spanking breeze lifted everyone's spirits at the picnic.

Gió tươi mát làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi dã ngoại.

The spanking waves crashing against the shore were mesmerizing.

Những đợt sóng mạnh đập vào bờ biển làm say đắm.

The spanking weather made the outdoor concert a delightful experience.

Thời tiết tươi mát làm cho buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên thú vị.

02

Nhanh chóng và tràn đầy năng lượng.

Fast and energetic.

Ví dụ

The children played a spanking game at the social event.

Các em bé đã chơi một trò chơi nhanh nhẹn tại sự kiện xã hội.

The spanking music got everyone dancing at the social gathering.

Bản nhạc nhanh nhẹn đã khiến mọi người nhảy múa tại buổi họp mặt xã hội.

The social club organized a spanking fundraiser for the community.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một sự kiện gây quỹ nhanh nhẹn cho cộng đồng.

Spanking (Adverb)

spˈæŋkɪŋ
spˈæŋkɪŋ
01

(thông tục, bây giờ thường đi kèm với “mới”) bộ tăng cường.

Colloquial now usually with “new” an intensifier.

Ví dụ

The new social media platform is spanking popular among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất phổ biến với giới trẻ.

She looked spanking gorgeous in her new dress at the social event.

Cô ấy trông rất xinh đẹp trong chiếc váy mới tại sự kiện xã hội.

The company's spanking new office building is a symbol of its success.

Tòa nhà văn phòng mới của công ty là biểu tượng của sự thành công.

Spanking (Noun)

spˈæŋkɪŋ
spˈæŋkɪŋ
01

(đếm được) một sự cố về hình phạt như vậy hoặc hành động thể chất như vậy trong bối cảnh không mang tính trừng phạt, chẳng hạn như đánh đòn vào ngày sinh nhật.

Countable an incident of such punishment or such physical act in a nonpunitive context such as a birthday spanking.

Ví dụ

She received a birthday spanking at the party.

Cô ấy nhận được một cú đánh vào ngày sinh nhật tại bữa tiệc.

The children found the idea of a spanking amusing.

Những đứa trẻ thấy ý tưởng về việc đánh vui vẻ.

He gave her a light spanking as a playful gesture.

Anh ta đánh nhẹ cô ấy như một cử chỉ đùa.

02

(không đếm được) một hình thức trừng phạt thể xác bằng cách đánh vào mông.

Uncountable a form of physical punishment in which a beating is applied to the buttocks.

Ví dụ

Some parents believe in spanking as a disciplinary method.

Một số phụ huynh tin vào việc đánh đập như một phương pháp kỷ luật.

The debate on spanking children continues in educational circles.

Cuộc tranh luận về việc đánh đập trẻ em tiếp tục trong các vòng giáo dục.

Research shows the long-term effects of spanking on child development.

Nghiên cứu cho thấy tác động lâu dài của việc đánh đập đối với phát triển của trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spanking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spanking

Không có idiom phù hợp