Bản dịch của từ Spare-time trong tiếng Việt

Spare-time

Noun [U/C]Adjective

Spare-time (Noun)

spɛɹ taɪm
spɛɹ taɪm
01

Thời gian dành cho các hoạt động khác ngoài công việc hoặc các trách nhiệm khác

Time that is available for activities other than work or other responsibilities

Ví dụ

She enjoys reading in her spare time.

Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.

He doesn't have much spare time for hobbies.

Anh ấy không có nhiều thời gian rảnh rỗi cho sở thích.

Spare-time (Adjective)

spɛɹ taɪm
spɛɹ taɪm
01

Không được sử dụng hoặc cần thiết tại một thời điểm cụ thể, có thể được sử dụng nếu cần thiết

Not being used or necessary at a particular time able to be used if needed

Ví dụ

I enjoy reading in my spare time.

Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.

She doesn't have any spare-time activities.

Cô ấy không có bất kỳ hoạt động nào trong thời gian rảnh rỗi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spare-time

Không có idiom phù hợp