Bản dịch của từ Spare-time trong tiếng Việt
Spare-time
Spare-time (Noun)
She enjoys reading in her spare time.
Cô ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.
He doesn't have much spare time for hobbies.
Anh ấy không có nhiều thời gian rảnh rỗi cho sở thích.
Spare-time (Adjective)
Không được sử dụng hoặc cần thiết tại một thời điểm cụ thể, có thể được sử dụng nếu cần thiết
Not being used or necessary at a particular time able to be used if needed
I enjoy reading in my spare time.
Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.
She doesn't have any spare-time activities.
Cô ấy không có bất kỳ hoạt động nào trong thời gian rảnh rỗi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất