Bản dịch của từ Spare time trong tiếng Việt
Spare time

Spare time (Noun)
She enjoys reading in her spare time.
Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.
People often relax during their spare time.
Mọi người thường thư giãn trong thời gian rảnh rỗi của họ.
Students use spare time to study for exams.
Học sinh dùng thời gian rảnh rỗi để học cho kỳ thi.
Thuật ngữ "spare time" chỉ thời gian rảnh rỗi của cá nhân, thời gian không bị chiếm hữu bởi các hoạt động công việc hoặc nghĩa vụ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng các từ như "leisure time" hay "free time" nhiều hơn. "Spare time" thường ám chỉ thời gian lưu lại sau khi hoàn tất nhiệm vụ, sẽ được sử dụng cho các hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân.
Cụm từ "spare time" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "spare" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "sparare", nghĩa là "giải phóng" hoặc "giành ra". Lịch sử cho thấy, khái niệm về "thời gian rảnh" đã phát triển từ việc đề cập đến những khoảng thời gian không bị chi phối bởi công việc hoặc nghĩa vụ. Ngày nay, "spare time" chỉ khoảng thời gian dành cho các hoạt động giải trí và thư giãn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng trong cuộc sống.
Cụm từ "spare time" thể hiện tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về sở thích và hoạt động ngoại khóa. Trong các ngữ cảnh khác, "spare time" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để nhấn mạnh thời gian rảnh rỗi, cũng như trong các bài viết về quản lý thời gian và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



