Bản dịch của từ Sparkles trong tiếng Việt
Sparkles

Sparkles (Noun)
The fireworks sparkles lit up the night sky during the festival.
Những ánh sáng từ pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
The party decorations do not have sparkles this year, unlike last year.
Những trang trí của bữa tiệc năm nay không có ánh sáng lấp lánh như năm ngoái.
Do the Christmas lights sparkles make you feel festive?
Những ánh đèn Giáng sinh lấp lánh có làm bạn cảm thấy vui vẻ không?
Dạng danh từ của Sparkles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sparkle | Sparkles |
Sparkles (Verb)
The city sparkles during the New Year celebrations in Times Square.
Thành phố sáng lấp lánh trong lễ kỷ niệm năm mới ở Times Square.
The decorations do not sparkle without proper lighting at the event.
Những trang trí không lấp lánh nếu không có ánh sáng phù hợp tại sự kiện.
Do the fireworks sparkles brightly at the Fourth of July celebration?
Những quả pháo có sáng lấp lánh trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7 không?
Dạng động từ của Sparkles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sparkle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sparkled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sparkled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sparkles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sparkling |
Họ từ
Từ "sparkles" chỉ những điểm sáng lấp lánh, thường liên quan đến ánh sáng phản chiếu từ các bề mặt sáng bóng hoặc lỏng. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về phiên âm hay nghĩa, tuy nhiên, "sparkles" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc trang sức ở một số khu vực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này cũng được dùng để miêu tả cảm xúc vui vẻ hoặc tình trạng tâm trạng sống động.
Từ "sparkles" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spark" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "sperke" và tiếng Old English "spearca", đều mang nghĩa là "tiếp diện, tia lửa". Gốc Latin "sparkula" có nghĩa là "mảnh vụn". Qua thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để chỉ những ánh sáng lấp lánh, lấp lánh như tia lửa. Hiện tại, "sparkles" không chỉ biểu thị ánh sáng vật lý mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sống động và thu hút.
Từ "sparkles" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả vẻ đẹp, ánh sáng hoặc sự lấp lánh của các vật thể và hiện tượng, như trang sức, thiên nhiên hoặc các sự kiện. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy một cách ít phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm. Trong các tình huống khác, "sparkles" thường sử dụng trong văn chương, lời bài hát hoặc quảng cáo, khắc họa sự sinh động và thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp