Bản dịch của từ Sparkles trong tiếng Việt

Sparkles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkles (Noun)

spˈɑɹklz
spˈɑɹklz
01

Những tia sáng nhỏ.

Small flashes of light.

Ví dụ

The fireworks sparkles lit up the night sky during the festival.

Những ánh sáng từ pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.

The party decorations do not have sparkles this year, unlike last year.

Những trang trí của bữa tiệc năm nay không có ánh sáng lấp lánh như năm ngoái.

Do the Christmas lights sparkles make you feel festive?

Những ánh đèn Giáng sinh lấp lánh có làm bạn cảm thấy vui vẻ không?

Dạng danh từ của Sparkles (Noun)

SingularPlural

Sparkle

Sparkles

Sparkles (Verb)

spˈɑɹklz
spˈɑɹklz
01

Tỏa sáng rực rỡ với những tia sáng.

Shine brightly with flashes of light.

Ví dụ

The city sparkles during the New Year celebrations in Times Square.

Thành phố sáng lấp lánh trong lễ kỷ niệm năm mới ở Times Square.

The decorations do not sparkle without proper lighting at the event.

Những trang trí không lấp lánh nếu không có ánh sáng phù hợp tại sự kiện.

Do the fireworks sparkles brightly at the Fourth of July celebration?

Những quả pháo có sáng lấp lánh trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7 không?

Dạng động từ của Sparkles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sparkle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sparkled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sparkled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sparkles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sparkling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparkles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkles

Không có idiom phù hợp