Bản dịch của từ Sparkling wine trong tiếng Việt

Sparkling wine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparkling wine (Noun)

spˈɑɹklɨŋ wˈaɪn
spˈɑɹklɨŋ wˈaɪn
01

Một loại rượu vang sủi bọt có màu sáng được làm từ sự pha trộn của nho với nhiều hương vị khác nhau.

A lightcolored effervescent wine made from a blend of grapes with a variety of flavors.

Ví dụ

At the party, guests enjoyed glasses of sparkling wine.

Tại bữa tiệc, khách mời thích thú với ly rượu sủi bọt.

The wedding reception featured a selection of sparkling wine.

Tiệc chiêu đãi tại đám cưới có sự lựa chọn rượu sủi bọt.

She celebrated her promotion with a bottle of sparkling wine.

Cô ấy đã ăn mừng việc thăng chức bằng một chai rượu sủi bọt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparkling wine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparkling wine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.