Bản dịch của từ Sparkling wine trong tiếng Việt
Sparkling wine

Sparkling wine (Noun)
Một loại rượu vang sủi bọt có màu sáng được làm từ sự pha trộn của nho với nhiều hương vị khác nhau.
A lightcolored effervescent wine made from a blend of grapes with a variety of flavors.
At the party, guests enjoyed glasses of sparkling wine.
Tại bữa tiệc, khách mời thích thú với ly rượu sủi bọt.
The wedding reception featured a selection of sparkling wine.
Tiệc chiêu đãi tại đám cưới có sự lựa chọn rượu sủi bọt.
She celebrated her promotion with a bottle of sparkling wine.
Cô ấy đã ăn mừng việc thăng chức bằng một chai rượu sủi bọt.
Rượu vang sủi bọt (sparkling wine) là loại rượu vang có chứa khí carbon dioxide, dẫn đến sự hình thành bọt khí khi rót ra. Rượu vang sủi bọt được sản xuất chủ yếu ở Pháp (Champagne) nhưng cũng phổ biến tại nhiều quốc gia khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "sparkling wine" ở Mỹ có thể tham chiếu đến một loạt các loại rượu, trong khi ở Anh thường hướng đến các sản phẩm cao cấp như Champagne hoặc Cava.
Từ "sparkling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sparkulare", có nghĩa là "phát sáng" hoặc "tỏa sáng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ các loại rượu vang có bọt khí, nhấn mạnh tính chất sinh động và hấp dẫn của chúng. Sự kết hợp của "sparkling" với "wine" nhấn mạnh tính chất sống động của rượu vang, phản ánh cách mà khí carbon dioxide được tạo ra trong quá trình lên men, tạo nên bong bóng và hương vị đặc trưng.
Rượu vang sủi bọt là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực và đồ uống, thường xuất hiện trong phần nói (speaking) và viết (writing) của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc lễ hội. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao như những từ vựng cơ bản nhưng là một từ quan trọng trong các cuộc trò chuyện về sự kiện hoặc bữa tiệc. Rượu vang sủi bọt thường được nhắc đến trong các bối cảnh như tiệc cưới, lễ kỷ niệm hoặc các dịp lễ hội, nơi nó được sử dụng để thể hiện sự sang trọng và sự chúc mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp