Bản dịch của từ Sparrow hawk trong tiếng Việt
Sparrow hawk

Sparrow hawk (Noun)
The sparrow hawk caught a small bird in the park yesterday.
Cú diều nhỏ đã bắt một con chim nhỏ trong công viên hôm qua.
There are no sparrow hawks in our neighborhood this season.
Không có cú diều nhỏ nào trong khu phố của chúng tôi mùa này.
Did you see the sparrow hawk near the playground last week?
Bạn có thấy cú diều nhỏ gần sân chơi tuần trước không?
Sparrow hawk, hay gọi là chim ăn thịt nhỏ, thuộc họ Accipitridae, thường săn mồi bằng cách tấn công những loài chim nhỏ. Tên gọi này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "sharp-shinned hawk" thường phổ biến hơn để chỉ loài Accipiter striatus, đặc trưng bởi kích thước nhỏ và kiểu săn mồi nhanh chóng. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "sparrow hawk" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sparrow" (chim sẻ) và "hawk" (chim ưng). Sử dụng từ thế kỷ 14, "sparrow hawk" ám chỉ một loài chim ưng nhỏ, có khả năng săn mồi chim sẻ. Rễ từ "hawk" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hafoc", mô tả đặc điểm của loài chim này trong việc săn các loài chim nhỏ. Ngày nay, từ ngữ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến kích thước nhỏ và tính chất săn mồi của chim ưng.
Từ "sparrow hawk" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến động vật hoang dã, cụ thể là loài chim săn mồi. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về sinh thái học, bảo tồn động vật, và trong các nghiên cứu về hành vi của loài chim. Việc hiểu biết về "sparrow hawk" có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp