Bản dịch của từ Sparrowhawk trong tiếng Việt

Sparrowhawk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparrowhawk (Noun)

01

Một loài chim ưng rừng nhỏ ở thế giới cũ chuyên săn các loài chim nhỏ.

A small old world woodland hawk that preys on small birds.

Ví dụ

The sparrowhawk flew over the park, searching for small birds.

Chim sẻ bay qua công viên, tìm kiếm những con chim nhỏ.

Many people do not notice the sparrowhawk hunting in their gardens.

Nhiều người không nhận thấy chim sẻ đang săn mồi trong vườn.

Did you see the sparrowhawk near the bird feeder yesterday?

Bạn có thấy chim sẻ gần máng ăn chim hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sparrowhawk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparrowhawk

Không có idiom phù hợp