Bản dịch của từ Sparrowhawk trong tiếng Việt
Sparrowhawk
Noun [U/C]
Sparrowhawk (Noun)
Ví dụ
The sparrowhawk flew over the park, searching for small birds.
Chim sẻ bay qua công viên, tìm kiếm những con chim nhỏ.
Many people do not notice the sparrowhawk hunting in their gardens.
Nhiều người không nhận thấy chim sẻ đang săn mồi trong vườn.
Did you see the sparrowhawk near the bird feeder yesterday?
Bạn có thấy chim sẻ gần máng ăn chim hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sparrowhawk
Không có idiom phù hợp