Bản dịch của từ Sparsity trong tiếng Việt

Sparsity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sparsity (Noun)

spˈɑɹsɨti
spˈɑɹsɨti
01

Chất lượng của sự thưa thớt.

The quality of being sparse.

Ví dụ

The sparsity of job opportunities in rural areas is concerning.

Sự thưa thớt của cơ hội việc làm ở vùng nông thôn đáng lo ngại.

She mentioned the sparsity of public transportation options in the town.

Cô ấy nhắc đến sự thưa thớt của các phương tiện giao thông công cộng ở thị trấn.

Is the sparsity of community centers affecting the residents' quality of life?

Sự thưa thớt của các trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân không?

Sparsity (Adjective)

spˈɑɹsɨti
spˈɑɹsɨti
01

Xảy ra ở những khoảng cách đều nhau.

Occurring at widely spaced intervals.

Ví dụ

The sparsity of public transportation in rural areas affects accessibility.

Sự thưa thớt của phương tiện công cộng ở vùng nông thôn ảnh hưởng đến tính khả dụng.

There is no sparsity of cultural events in the city during summer.

Không có sự thưa thớt về các sự kiện văn hóa ở thành phố vào mùa hè.

Is the sparsity of affordable housing a major issue in your town?

Sự thưa thớt về nhà ở giá phải chăng có phải là một vấn đề lớn ở thị trấn của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sparsity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sparsity

Không có idiom phù hợp