Bản dịch của từ Sparsity trong tiếng Việt
Sparsity

Sparsity (Noun)
The sparsity of job opportunities in rural areas is concerning.
Sự thưa thớt của cơ hội việc làm ở vùng nông thôn đáng lo ngại.
She mentioned the sparsity of public transportation options in the town.
Cô ấy nhắc đến sự thưa thớt của các phương tiện giao thông công cộng ở thị trấn.
Is the sparsity of community centers affecting the residents' quality of life?
Sự thưa thớt của các trung tâm cộng đồng có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân không?
Sparsity (Adjective)
The sparsity of public transportation in rural areas affects accessibility.
Sự thưa thớt của phương tiện công cộng ở vùng nông thôn ảnh hưởng đến tính khả dụng.
There is no sparsity of cultural events in the city during summer.
Không có sự thưa thớt về các sự kiện văn hóa ở thành phố vào mùa hè.
Is the sparsity of affordable housing a major issue in your town?
Sự thưa thớt về nhà ở giá phải chăng có phải là một vấn đề lớn ở thị trấn của bạn không?
Họ từ
"Sparsity" là một thuật ngữ thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và thống kê, chỉ tình trạng ít sự hiện diện hoặc phân bố không đồng đều của các phần tử trong một tập hợp. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sparsus", có nghĩa là "rải rác". Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương đương nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh ứng dụng, chẳng hạn như "sparsity" trong học máy để chỉ các ma trận có nhiều giá trị bằng không.
Từ "sparsity" có nguồn gốc từ latinh "sparsitas", xuất phát từ động từ "spargere", có nghĩa là "rải rác" hoặc "phát tán". Từ thế kỷ 14, "sparsity" được sử dụng để chỉ trạng thái thưa thớt, không đầy đủ. Ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh toán học và khoa học dữ liệu thường ám chỉ đến sự thiếu vắng hoặc phân bố không đồng đều của dữ liệu, cho thấy sự liên hệ chặt chẽ với khái niệm ban đầu về sự phân tán.
Từ "sparsity" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc toán học, đặc biệt liên quan đến dữ liệu thưa thớt. Trong phần Nói và Viết, "sparsity" có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như tài nguyên hạn chế hoặc phân bổ không đồng đều. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu thống kê, phân tích dữ liệu và khoa học máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp