Bản dịch của từ Spatial property trong tiếng Việt
Spatial property

Spatial property (Noun)
The spatial property of urban parks affects community interactions and social activities.
Thuộc tính không gian của công viên đô thị ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng.
Public spaces do not always have a clear spatial property for gatherings.
Không gian công cộng không phải lúc nào cũng có thuộc tính không gian rõ ràng cho các buổi tụ tập.
What spatial property makes neighborhoods more inviting for social events?
Thuộc tính không gian nào làm cho các khu phố hấp dẫn hơn cho sự kiện xã hội?
Thuộc tính không gian (spatial property) là khái niệm dùng để mô tả đặc điểm của không gian trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và khoa học máy tính. Nó bao gồm các thuộc tính như kích thước, hình dạng, vị trí và mối quan hệ giữa các đối tượng trong không gian ba chiều. Từ này được sử dụng tương đương cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh-Mỹ có thể nhấn mạnh đến ứng dụng của thuộc tính không gian trong công nghệ và quy hoạch đô thị hơn.
Thuật ngữ "spatial" bắt nguồn từ từ Latin "spatialis", tương ứng với "spatium", có nghĩa là không gian. Từ nguyên này ám chỉ đến các đặc tính liên quan đến không gian và hình dạng. Với việc sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, hình học và vật lý, "spatial" hiện tại mô tả tính chất và quan hệ giữa các đối tượng trong không gian, nhấn mạnh vai trò quan trọng của không gian trong các quá trình nhận thức và phân tích.
Thuật ngữ "spatial property" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, đặc biệt là trong các nghiên cứu về địa lý, kiến trúc và vật lý. Cụ thể, "spatial property" được sử dụng để mô tả các tính chất liên quan đến không gian, như sự phân bố và cấu trúc trong môi trường vật lý hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp