Bản dịch của từ Spatial property trong tiếng Việt
Spatial property
Noun [U/C]
Spatial property (Noun)
spˈeɪʃəl pɹˈɑpɚti
spˈeɪʃəl pɹˈɑpɚti
Ví dụ
The spatial property of urban parks affects community interactions and social activities.
Thuộc tính không gian của công viên đô thị ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng.
Public spaces do not always have a clear spatial property for gatherings.
Không gian công cộng không phải lúc nào cũng có thuộc tính không gian rõ ràng cho các buổi tụ tập.
What spatial property makes neighborhoods more inviting for social events?
Thuộc tính không gian nào làm cho các khu phố hấp dẫn hơn cho sự kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spatial property
Không có idiom phù hợp