Bản dịch của từ Spatiate trong tiếng Việt
Spatiate

Spatiate (Verb)
(lỗi thời, nội động) đi lang thang; huyên thuyên.
Obsolete intransitive to rove to ramble.
They spatiate through the park every Sunday afternoon.
Họ đi lang thang qua công viên mỗi chiều Chủ nhật.
She does not spatiate in crowded places like shopping malls.
Cô ấy không đi lang thang ở những nơi đông đúc như trung tâm mua sắm.
Do you spatiate around the city during weekends?
Bạn có đi lang thang quanh thành phố vào cuối tuần không?
Từ "spatiate" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là mở rộng, phát triển hoặc diễn đạt một cách chi tiết, rõ ràng trong không gian hoặc thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi nói đến việc phát triển một ý tưởng, lý luận hay luận điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này đồng nhất, mặc dù nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chỉ được sử dụng trong các bối cảnh nhất định như văn chương hoặc triết học.
Từ "spatiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatiari", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Latinh, "spatium" biểu thị không gian hoặc khoảng cách. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc mở rộng hoặc làm rộng ra một khái niệm hoặc lý thuyết. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc của từ nằm ở việc mở rộng không chỉ về mặt không gian mà còn cả ý tưởng.
Từ "spatiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu về không gian và vật lý, thường được dùng để diễn tả sự mở rộng hay phát triển về mặt không gian. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thay vào đó, các từ như "expand" hoặc "spread" được ưu tiên hơn.