Bản dịch của từ Rove trong tiếng Việt
Rove
Rove (Verb)
(chuyển tiếp) để chải len hoặc các loại sợi khác.
(transitive) to card wool or other fibres.
She roves the wool to prepare it for spinning.
Cô ấy xử lý len để chuẩn bị quay.
In the social gathering, they rove the fibers for weaving.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ xử lý sợi để dệt.
The community roves the fibres to make traditional textiles.
Cộng đồng xử lý sợi để làm vải truyền thống.
(ngoại động) đi lang thang hoặc đi lang thang qua.
(transitive) to roam or wander through.
She loved to rove around the city with her friends.
Cô ấy thích đi lang thang khắp thành phố cùng bạn bè.
During the summer break, they roved through the countryside.
Trong kỳ nghỉ hè, họ đi lang thang khắp nông thôn.
The group decided to rove the neighborhood for a charity event.
Nhóm quyết định đi lang thang khu phố cho một sự kiện từ thiện.
The farmer roved the field to prepare it for planting.
Người nông dân đã cày đất để chuẩn bị cho việc trồng.
The agricultural community roves their land every spring.
Cộng đồng nông nghiệp cày đất mỗi mùa xuân.
They rove the soil using traditional ploughing methods.
Họ cày đất bằng cách truyền thống.
Dạng động từ của Rove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roving |
Rove (Noun)
She went on a rove around the city to explore.
Cô ấy đi dạo quanh thành phố để khám phá.
Their rove through the park was filled with laughter and joy.
Cuộc dạo chơi của họ qua công viên đầy tiếng cười và niềm vui.
The group's rove to the countryside was a refreshing experience.
Chuyến dạo chơi của nhóm đến vùng quê là một trải nghiệm sảng khoái.
The boatbuilder used a rove to secure the nail in place.
Thợ đóng tàu sử dụng một cái rove để cố định đinh.
The rove prevented the nail from coming loose in the boat.
Cái rove ngăn đinh bị lỏng ra trong tàu.
Boatbuilders often rely on roves for sturdy construction.
Thợ đóng tàu thường dựa vào roves để xây dựng chắc chắn.
Một cuộn hoặc mảnh len hoặc bông được kéo ra và xoắn nhẹ, chuẩn bị cho quá trình xử lý tiếp theo; một sự lưu động.
A roll or sliver of wool or cotton drawn out and lightly twisted, preparatory to further processing; a roving.
She spun the rove into yarn for her knitting project.
Cô ta quay sợi len thành sợi dùng cho dự án đan của mình.
The textile factory produced rove for various clothing brands.
Nhà máy dệt sản xuất sợi dùng cho nhiều thương hiệu quần áo.
The quality of the rove used in the fabric affected its durability.
Chất lượng sợi dùng trong vải ảnh hưởng đến độ bền của nó.
Họ từ
"Rove" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là di chuyển hoặc đi lang thang một cách tự do, thường không có mục đích cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên dạng chính thức hơn của nó có thể được thấy trong văn viết tiếng Anh Anh. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng có thể nhận biết rõ hơn qua ngữ cảnh văn hóa và phong cách ngôn ngữ. "Rove" cũng có thể mang ý nghĩa khám phá, thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm trải nghiệm mới.
Từ "rove" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruo", có nghĩa là "xé" hoặc "đổ xuống". Nguyên thủy, nó chỉ hành động di chuyển không mục đích hoặc không ổn định. Từ thế kỷ 16, "rove" được sử dụng để chỉ việc lang thang tự do mà không có đích đến cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc du lịch hoặc tìm kiếm, vẫn giữ lại cảm giác khám phá và sự tự do trong hành động.
Từ "rove" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khám phá hoặc du lịch. Ngoài ra, "rove" thường được sử dụng trong văn học và văn viết tiếng Anh để diễn tả hành động lang thang, đi du lịch không có kế hoạch rõ ràng, thường nhằm thể hiện sự tự do hoặc sự tìm kiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp