Bản dịch của từ Sliver trong tiếng Việt

Sliver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sliver (Noun)

01

Một dải sợi dệt rời không xoắn được tạo ra bằng cách chải thô.

A strip of loose untwisted textile fibres produced by carding.

Ví dụ

The group used a sliver of fabric for their art project.

Nhóm đã sử dụng một mảnh vải cho dự án nghệ thuật của họ.

They did not find a sliver of cloth in the donation box.

Họ không tìm thấy một mảnh vải nào trong hộp quyên góp.

Is this sliver of yarn suitable for knitting scarves?

Mảnh chỉ này có phù hợp để đan khăn không?

02

Một mảnh nhỏ, mỏng, hẹp của vật gì đó được cắt hoặc tách ra từ một mảnh lớn hơn.

A small thin narrow piece of something cut or split off a larger piece.

Ví dụ

She shared a sliver of her cake with Tom at the party.

Cô ấy đã chia sẻ một miếng bánh nhỏ với Tom tại bữa tiệc.

He did not take a sliver of the pizza during the gathering.

Anh ấy không lấy một miếng nhỏ nào của pizza trong buổi họp mặt.

Did you see the sliver of chocolate on her plate?

Bạn có thấy miếng socola nhỏ trên đĩa của cô ấy không?

Sliver (Verb)

01

Chuyển đổi (sợi dệt) thành mảnh.

Convert textile fibres into slivers.

Ví dụ

Workers sliver cotton to make fabric for the community project.

Công nhân biến bông thành sợi để làm vải cho dự án cộng đồng.

They do not sliver synthetic fibers for local social initiatives.

Họ không biến sợi tổng hợp thành sợi cho các sáng kiến xã hội địa phương.

Do artisans sliver wool for the upcoming charity event?

Có phải nghệ nhân biến len thành sợi cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

02

Cắt hoặc bẻ (thứ gì đó) thành những miếng nhỏ, mỏng và hẹp.

Cut or break something into small thin narrow pieces.

Ví dụ

She slivers the cake into small pieces for the party.

Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ cho bữa tiệc.

He does not sliver the bread for the sandwiches.

Anh ấy không cắt bánh mì cho bánh sandwich.

Do you sliver vegetables for the salad at dinner?

Bạn có cắt rau cho món salad vào bữa tối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sliver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My brother and I spent hours searching, but there was no of hope [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Sliver

Không có idiom phù hợp