Bản dịch của từ Sliver trong tiếng Việt
Sliver
Sliver (Noun)
The group used a sliver of fabric for their art project.
Nhóm đã sử dụng một mảnh vải cho dự án nghệ thuật của họ.
They did not find a sliver of cloth in the donation box.
Họ không tìm thấy một mảnh vải nào trong hộp quyên góp.
Is this sliver of yarn suitable for knitting scarves?
Mảnh chỉ này có phù hợp để đan khăn không?
She shared a sliver of her cake with Tom at the party.
Cô ấy đã chia sẻ một miếng bánh nhỏ với Tom tại bữa tiệc.
He did not take a sliver of the pizza during the gathering.
Anh ấy không lấy một miếng nhỏ nào của pizza trong buổi họp mặt.
Did you see the sliver of chocolate on her plate?
Bạn có thấy miếng socola nhỏ trên đĩa của cô ấy không?
Sliver (Verb)
Workers sliver cotton to make fabric for the community project.
Công nhân biến bông thành sợi để làm vải cho dự án cộng đồng.
They do not sliver synthetic fibers for local social initiatives.
Họ không biến sợi tổng hợp thành sợi cho các sáng kiến xã hội địa phương.
Do artisans sliver wool for the upcoming charity event?
Có phải nghệ nhân biến len thành sợi cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
She slivers the cake into small pieces for the party.
Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ cho bữa tiệc.
He does not sliver the bread for the sandwiches.
Anh ấy không cắt bánh mì cho bánh sandwich.
Do you sliver vegetables for the salad at dinner?
Bạn có cắt rau cho món salad vào bữa tối không?
Họ từ
Từ "sliver" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một mảnh nhỏ, mỏng hoặc vụn của vật gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những miếng cắt nhỏ, như mảnh vỏ hoặc mảnh vụn kim loại. Trong tiếng Anh Mỹ, "sliver" được dùng phổ biến để chỉ miếng nhỏ, còn tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "slither" với nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, mặc dù ngữ nghĩa chính xác và mức độ sử dụng có sự khác biệt. "Sliver" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể được áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, ví dụ như một "sliver of hope" (một tia hy vọng).
Từ "sliver" có nguồn gốc từ tiếng Old English "slyfan", mang nghĩa là "cắt" hoặc "chia". Nó phát triển từ gốc Proto-Germanic *slifan, có liên quan đến hành động cắt thành từng mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sliver" được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ, hẹp của vật chất nhất định, như là một mảnh vụn hay miếng nhỏ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện khả năng của từ trong việc miêu tả sự phân chia thành các phần nhỏ hơn.
Từ "sliver" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghe và nói, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến nghệ thuật và chế biến thực phẩm, trong khi đó trong đọc và viết, từ này có thể gặp trong văn bản mô tả chi tiết. Cụ thể, "sliver" thường chỉ các mảnh nhỏ hoặc phần thừa, thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp