Bản dịch của từ Carding trong tiếng Việt

Carding

Noun [U/C] Verb

Carding (Noun)

01

Quá trình sắp xếp bông, len hoặc các loại sợi khác thành một mạng liên tục phù hợp để xử lý tiếp.

The process of arranging cotton wool or other fibers into a continuous web suitable for further processing.

Ví dụ

Carding is essential for creating high-quality cotton products in factories.

Quá trình carding rất quan trọng để tạo ra sản phẩm cotton chất lượng cao trong các nhà máy.

They do not use carding in the production of synthetic fibers.

Họ không sử dụng carding trong sản xuất sợi tổng hợp.

Is carding necessary for all types of textile manufacturing processes?

Liệu carding có cần thiết cho tất cả các quy trình sản xuất dệt may không?

Carding (Verb)

01

Chuẩn bị sợi để kéo sợi bằng cách tách và làm sạch nó.

To prepare fiber for spinning by separating and cleaning it.

Ví dụ

She is carding wool for her community knitting project.

Cô ấy đang làm sạch len cho dự án đan của cộng đồng.

They are not carding cotton for the local textile factory.

Họ không đang làm sạch bông cho nhà máy dệt địa phương.

Are you carding fibers for the social craft fair next month?

Bạn có đang làm sạch sợi cho hội chợ thủ công xã hội tháng sau không?

Dạng động từ của Carding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Card

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Carded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Carded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Carding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a Time When You Did a Lengthy Calculation without Using the Calculator: Cue [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if you wish to enjoy more games than the provided set, you have to buy an additional game to insert into the console to enjoy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The living room was converted into a gift storage place, and the previous two bedrooms were replaced with a new office, complete with flowers on the opposite and left sides [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Carding

Không có idiom phù hợp