Bản dịch của từ Carding trong tiếng Việt
Carding
Carding (Noun)
Carding is essential for creating high-quality cotton products in factories.
Quá trình carding rất quan trọng để tạo ra sản phẩm cotton chất lượng cao trong các nhà máy.
They do not use carding in the production of synthetic fibers.
Họ không sử dụng carding trong sản xuất sợi tổng hợp.
Is carding necessary for all types of textile manufacturing processes?
Liệu carding có cần thiết cho tất cả các quy trình sản xuất dệt may không?
Carding (Verb)
Chuẩn bị sợi để kéo sợi bằng cách tách và làm sạch nó.
To prepare fiber for spinning by separating and cleaning it.
She is carding wool for her community knitting project.
Cô ấy đang làm sạch len cho dự án đan của cộng đồng.
They are not carding cotton for the local textile factory.
Họ không đang làm sạch bông cho nhà máy dệt địa phương.
Are you carding fibers for the social craft fair next month?
Bạn có đang làm sạch sợi cho hội chợ thủ công xã hội tháng sau không?
Dạng động từ của Carding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Card |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Carded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Carded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Carding |
Họ từ
Carding, trong ngữ cảnh thông tin và mạng, chỉ hành động đánh cắp thông tin thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch gian lận. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các hoạt động tội phạm mạng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về khái niệm này. Tuy nhiên, phát âm và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền; ví dụ, ở Mỹ, "carding" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng.
Từ "carding" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "cardare", có nghĩa là "gảy" hoặc "xé". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành dệt may để chỉ quy trình chải sợi, nhằm tách rời và làm nhuyễn bông hoặc sợi trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu. Lịch sử của từ "carding" liên quan đến các phương pháp thủ công cổ xưa, và hiện nay vẫn được áp dụng trong sản xuất vải và len, phản ánh sự chuyển biến từ những kỹ thuật truyền thống sang công nghệ hiện đại trong ngành công nghiệp dệt may.
Từ "carding" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong bối cảnh bài luận hay nói về các vấn đề xã hội hay công nghệ. Trong các tình huống khác, "carding" thường được dùng để chỉ hành động lừa đảo qua thẻ tín dụng, nơi thông tin thẻ bị đánh cắp và sử dụng trái phép. Từ này cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về an ninh mạng và tội phạm công nghệ.