Bản dịch của từ Roam trong tiếng Việt

Roam

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roam(Verb)

rˈəʊm
ˈroʊm
01

Việc du lịch mà không có lộ trình hay điểm đến cố định.

To travel without a fixed route or destination

Ví dụ
02

Đi lang thang hoặc đi lạc không có mục đích

To move about or wander aimlessly

Ví dụ
03

Khảo sát một khu vực nào đó.

To range over or through an area

Ví dụ