Bản dịch của từ Roam trong tiếng Việt

Roam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roam (Noun)

ɹˈoʊm
ɹˈoʊm
01

Một cuộc đi bộ không mục đích.

An aimless walk.

Ví dụ

After the party, they went for a late-night roam around the city.

Sau bữa tiệc, họ đi dạo muộn trong thành phố.

She enjoys a peaceful roam in the park to clear her mind.

Cô ấy thích đi dạo yên bình trong công viên để làm sạch tâm trí.

A leisurely roam along the beach is a great way to relax.

Một cuộc đi dạo thoải mái dọc theo bãi biển là cách tuyệt vời để thư giãn.

Roam (Verb)

ɹˈoʊm
ɹˈoʊm
01

Di chuyển hoặc di chuyển không mục đích hoặc không có hệ thống, đặc biệt là trên một khu vực rộng.

Move about or travel aimlessly or unsystematically, especially over a wide area.

Ví dụ

She likes to roam around the city to meet new people.

Cô ấy thích lang thang xung quanh thành phố để gặp gỡ người mới.

After the party, they decided to roam the streets for fun.

Sau bữa tiệc, họ quyết định lang thang trên đường phố vui vẻ.

During the summer break, students often roam in the park.

Trong kỳ nghỉ hè, học sinh thường lang thang trong công viên.

Dạng động từ của Roam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Roams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roaming

Kết hợp từ của Roam (Verb)

CollocationVí dụ

The right to roam

Quyền đi lang thang

The right to roam allows access to public and private land.

Quyền đi dạo cho phép truy cập đến đất công và tư.

Roam the earth

Lang thang trên trái đất

People from different cultures roam the earth, sharing experiences.

Mọi người từ các văn hóa khác nhau lang thang trên trái đất, chia sẻ trải nghiệm.

The freedom to roam

Quyền tự do di chuyển

Children need the freedom to roam to develop social skills.

Trẻ em cần tự do di chuyển để phát triển kỹ năng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roam

Không có idiom phù hợp