Bản dịch của từ Roam trong tiếng Việt
Roam
Roam (Noun)
Một cuộc đi bộ không mục đích.
An aimless walk.
After the party, they went for a late-night roam around the city.
Sau bữa tiệc, họ đi dạo muộn trong thành phố.
She enjoys a peaceful roam in the park to clear her mind.
Cô ấy thích đi dạo yên bình trong công viên để làm sạch tâm trí.
A leisurely roam along the beach is a great way to relax.
Một cuộc đi dạo thoải mái dọc theo bãi biển là cách tuyệt vời để thư giãn.
Roam (Verb)
Di chuyển hoặc di chuyển không mục đích hoặc không có hệ thống, đặc biệt là trên một khu vực rộng.
Move about or travel aimlessly or unsystematically, especially over a wide area.
She likes to roam around the city to meet new people.
Cô ấy thích lang thang xung quanh thành phố để gặp gỡ người mới.
After the party, they decided to roam the streets for fun.
Sau bữa tiệc, họ quyết định lang thang trên đường phố vui vẻ.
During the summer break, students often roam in the park.
Trong kỳ nghỉ hè, học sinh thường lang thang trong công viên.
Dạng động từ của Roam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roaming |
Kết hợp từ của Roam (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The right to roam Quyền đi lang thang | The right to roam allows access to public and private land. Quyền đi dạo cho phép truy cập đến đất công và tư. |
Roam the earth Lang thang trên trái đất | People from different cultures roam the earth, sharing experiences. Mọi người từ các văn hóa khác nhau lang thang trên trái đất, chia sẻ trải nghiệm. |
The freedom to roam Quyền tự do di chuyển | Children need the freedom to roam to develop social skills. Trẻ em cần tự do di chuyển để phát triển kỹ năng xã hội. |
Họ từ
"Roam" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là di chuyển tự do hoặc lang thang không mục đích nhất định, thường để khám phá hoặc tìm kiếm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "roam" có thể được sử dụng để chỉ việc di chuyển trong không gian rộng lớn hơn hoặc trong bối cảnh kỹ thuật số, chẳng hạn như "roaming" trong dịch vụ di động khi người dùng sử dụng điện thoại tại quốc gia khác.
Từ "roam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rumian", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "di chuyển không có mục đích". Gốc Latin của từ này là "ruminare", nhấn mạnh hành động nuốt chửng và tiêu hóa thông tin một cách từ từ. Qua thời gian, "roam" đã phát triển để chỉ việc di chuyển không xáo trộn trong không gian rộng lớn, thể hiện tính chất tự do và không hạn chế, phù hợp với ý nghĩa hiện đại của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "roam" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc khám phá. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng "roam" để diễn tả hành động tự do di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong văn bản mô tả các hành trình hoặc trải nghiệm cá nhân. "Roam" thường mang nghĩa tích cực, gợi lên cảm giác tự do và khám phá trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp