Bản dịch của từ Spatter trong tiếng Việt
Spatter

Spatter (Noun)
The spatter of paint on the canvas added depth to the artwork.
Vết phun sơn trên bức tranh tạo sự sâu sắc cho tác phẩm.
The spatter of rain on the roof was soothing during the night.
Tiếng mưa rơi lên mái nhà làm dịu đi vào ban đêm.
The spatter of applause filled the room after the performance.
Âm thanh vỗ tay đầy phòng sau màn biểu diễn.
Dạng danh từ của Spatter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spatter | Spatters |
Spatter (Verb)
The artist spattered paint on the canvas for a unique effect.
Họa sĩ vẽ bắn sơn lên bức tranh để tạo hiệu ứng độc đáo.
During the color run, participants spattered each other with vibrant hues.
Trong cuộc chạy màu, các người tham gia vẽ bắn màu lên nhau với các màu sắc sống động.
The protest turned chaotic as paint was spattered on government buildings.
Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi sơn bắn lên các tòa nhà chính phủ.
Dạng động từ của Spatter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spattering |
Kết hợp từ của Spatter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spatter liberally Rắc rối dày đặc | She spattered liberally the paint on the canvas. Cô ấy đã vẽ phấn một cách rộng rãi lên bức tranh. |
Họ từ
Từ "spatter" được hiểu là hành động nhỏ giọt hoặc văng nước, chất lỏng, thường là một cách không kiểm soát, tạo ra các vết bẩn trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong các ngữ cảnh khác nhau, "spatter" có thể chỉ việc ra sức bắn chất lỏng hoặc ám chỉ đến việc lây lan thông tin một cách nhanh chóng và không chính thức.
Từ "spatter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spatteren", có liên quan đến tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng cách". Nguyên gốc này gợi ý về hành động rải rác hoặc vương vãi không đều. Qua thời gian, "spatter" đã được sử dụng để miêu tả hành động của việc bắn hoặc vương vãi chất lỏng, đặc biệt là khi chịu tác động mạnh, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và nội dung của từ. Hình ảnh vương vãi này hiện hữu trong ngữ cảnh hiện đại, từ nghệ thuật đến các ứng dụng thực tiễn.
Từ "spatter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các hành động liên quan đến chất lỏng, như trong các tình huống hàng ngày hoặc khoa học. Trong phần Đọc và Viết, "spatter" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong cả bối cảnh mô tả vật lý và hình ảnh, như trong các tác phẩm văn học hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp