Bản dịch của từ Spatter trong tiếng Việt

Spatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spatter (Noun)

spˈæɾɚ
spˈæɾəɹ
01

Một bình xịt hoặc một vật gì đó bắn tung tóe.

A spray or splash of something.

Ví dụ

The spatter of paint on the canvas added depth to the artwork.

Vết phun sơn trên bức tranh tạo sự sâu sắc cho tác phẩm.

The spatter of rain on the roof was soothing during the night.

Tiếng mưa rơi lên mái nhà làm dịu đi vào ban đêm.

The spatter of applause filled the room after the performance.

Âm thanh vỗ tay đầy phòng sau màn biểu diễn.

Dạng danh từ của Spatter (Noun)

SingularPlural

Spatter

Spatters

Spatter (Verb)

spˈæɾɚ
spˈæɾəɹ
01

Che phủ bằng những giọt hoặc đốm của một cái gì đó.

Cover with drops or spots of something.

Ví dụ

The artist spattered paint on the canvas for a unique effect.

Họa sĩ vẽ bắn sơn lên bức tranh để tạo hiệu ứng độc đáo.

During the color run, participants spattered each other with vibrant hues.

Trong cuộc chạy màu, các người tham gia vẽ bắn màu lên nhau với các màu sắc sống động.

The protest turned chaotic as paint was spattered on government buildings.

Cuộc biểu tình trở nên hỗn loạn khi sơn bắn lên các tòa nhà chính phủ.

Dạng động từ của Spatter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spattering

Kết hợp từ của Spatter (Verb)

CollocationVí dụ

Spatter liberally

Rắc rối dày đặc

She spattered liberally the paint on the canvas.

Cô ấy đã vẽ phấn một cách rộng rãi lên bức tranh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spatter

Không có idiom phù hợp