Bản dịch của từ Splash trong tiếng Việt
Splash
Splash (Noun)
The splash of the pool party invigorated the guests.
Âm thanh của bữa tiệc hồ bơi đã làm cho khách mời hứng thú.
The splash of the champagne bottle signaled the start of celebrations.
Âm thanh của chai rượu sâm banh đã báo hiệu sự khai mạc của cuộc vui.
The splash of the fountain added a soothing ambiance to the event.
Âm thanh của đài phun nước đã tạo thêm một không khí dễ chịu cho sự kiện.
Một tin tức hoặc câu chuyện nổi bật hoặc giật gân.
A prominent or sensational news feature or story.
The celebrity's engagement made a splash in the media.
Việc đính hôn của ngôi sao tạo nên sự chú ý trong truyền thông.
The scandalous splash about the politician spread quickly on social media.
Thông tin gây sốc về chính trị gia nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.
The company's new product launch made a big splash in the market.
Sản phẩm mới của công ty đã tạo nên sự chú ý lớn trên thị trường.
Kết hợp từ của Splash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright splash Ánh sáng rực rỡ | Her bright splash of kindness warmed everyone's heart. Ánh sáng rực rỡ của lòng tốt ấm lòng mọi người. |
Big splash Sự gây ảnh hưởng lớn | Her new social media campaign made a big splash online. Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới của cô ấy tạo ra một cú nổ lớn trực tuyến. |
Huge splash Sự vụt nước lớn | Her social media post made a huge splash in the community. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy tạo ra một cơn sóng lớn trong cộng đồng. |
Bold splash Nổi bật | The bold splash of colors in the art exhibition caught everyone's attention. Sự nổi bật của màu sắc trong triển lãm nghệ thuật thu hút mọi người. |
Loud splash Tiếng vụt nước lớn | The loud splash of the water balloon caught everyone's attention. Âm thanh lớn của quả bom nước thu hút sự chú ý của mọi người. |
Splash (Verb)
In (một câu chuyện hoặc bức ảnh, đặc biệt là một câu chuyện giật gân) ở vị trí nổi bật trên báo hoặc tạp chí.
Print a story or photograph especially a sensational one in a prominent place in a newspaper or magazine.
The newspaper splashed the scandalous story on the front page.
Báo đã đăng tải câu chuyện gây sốc trên trang đầu.
The magazine splashes celebrity gossip to attract readers' attention.
Tạp chí đăng tải tin đồn về người nổi tiếng để thu hút sự chú ý của độc giả.
The tabloid splashed the shocking photo of the accident across its cover.
Tờ báo lá cải đã đăng tải bức ảnh gây sốc về tai nạn trên bìa.
The children splash in the puddles after the rain.
Những đứa trẻ vui đùa trong các vũng nước sau cơn mưa.
During the water fight, they splash each other playfully.
Trong trận chiến nước, họ tung nước vào nhau một cách vui vẻ.
She accidentally splashed her drink on the table.
Cô ấy vô tình làm đổ nước uống lên bàn.
Dạng động từ của Splash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Splash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Splashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Splashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splashing |
Kết hợp từ của Splash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be splashed across the front page Được đặt trên trang đầu | The scandal was splashed across the front page of newspapers. Vụ bê bối đã được lan truyền trên trang nhất của các tờ báo. |
Be splashed on the cover Bị vôi phủ lên bìa | Her photo was splashed on the cover of the magazine. Bức ảnh của cô ấy được đặt lên bìa của tạp chí. |
Họ từ
Từ "splash" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bắn tung tóe hoặc âm thanh do một vật rơi vào nước. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể chỉ hành động tạo ra nước, nhưng cũng có thể dùng với nghĩa bóng để chỉ sự chú ý hoặc ấn tượng mạnh mẽ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "splash" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nghĩa liên quan đến hoạt động giải trí trên nước nhiều hơn. Trong cả hai biến thể, từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ để mô tả hành động cụ thể.
Từ "splash" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "splaskan" trong thế kỷ 14, mang nghĩa là làm nước hoặc chất lỏng văng lên. Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "spergere", có nghĩa là phun hoặc vẩy. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của "splash" đã mở rộng để bao gồm cảm xúc và tình huống phản ứng mạnh mẽ, điều này thể hiện sự liên kết với cách thức nước văng ra khi bị tác động.
Từ "splash" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả âm thanh của nước hoặc các chất lỏng khi va chạm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động thể thao dưới nước hoặc trong nghệ thuật. Ngoài ra, từ "splash" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thông dụng như quảng cáo, mô tả sự nổi bật hoặc thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp