Bản dịch của từ Splash trong tiếng Việt

Splash

Noun [U/C]Verb

Splash (Noun)

splˈæʃ
splˈæʃ
01

Âm thanh do vật gì đó va chạm hoặc rơi vào chất lỏng.

A sound made by something striking or falling into liquid

Ví dụ

The splash of the pool party invigorated the guests.

Âm thanh của bữa tiệc hồ bơi đã làm cho khách mời hứng thú.

The splash of the champagne bottle signaled the start of celebrations.

Âm thanh của chai rượu sâm banh đã báo hiệu sự khai mạc của cuộc vui.

The splash of the fountain added a soothing ambiance to the event.

Âm thanh của đài phun nước đã tạo thêm một không khí dễ chịu cho sự kiện.

02

Một tin tức hoặc câu chuyện nổi bật hoặc giật gân.

A prominent or sensational news feature or story

Ví dụ

The celebrity's engagement made a splash in the media.

Việc đính hôn của ngôi sao tạo nên sự chú ý trong truyền thông.

The scandalous splash about the politician spread quickly on social media.

Thông tin gây sốc về chính trị gia nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.

The company's new product launch made a big splash in the market.

Sản phẩm mới của công ty đã tạo nên sự chú ý lớn trên thị trường.

Kết hợp từ của Splash (Noun)

CollocationVí dụ

Bright splash

Ánh sáng rực rỡ

Her bright splash of kindness warmed everyone's heart.

Ánh sáng rực rỡ của lòng tốt ấm lòng mọi người.

Big splash

Sự gây ảnh hưởng lớn

Her new social media campaign made a big splash online.

Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới của cô ấy tạo ra một cú nổ lớn trực tuyến.

Huge splash

Sự vụt nước lớn

Her social media post made a huge splash in the community.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy tạo ra một cơn sóng lớn trong cộng đồng.

Bold splash

Nổi bật

The bold splash of colors in the art exhibition caught everyone's attention.

Sự nổi bật của màu sắc trong triển lãm nghệ thuật thu hút mọi người.

Loud splash

Tiếng vụt nước lớn

The loud splash of the water balloon caught everyone's attention.

Âm thanh lớn của quả bom nước thu hút sự chú ý của mọi người.

Splash (Verb)

splˈæʃ
splˈæʃ
01

Làm cho (chất lỏng) va đập hoặc rơi vào vật gì đó với những giọt không đều.

Cause liquid to strike or fall on something in irregular drops

Ví dụ

The children splash in the puddles after the rain.

Những đứa trẻ vui đùa trong các vũng nước sau cơn mưa.

During the water fight, they splash each other playfully.

Trong trận chiến nước, họ tung nước vào nhau một cách vui vẻ.

She accidentally splashed her drink on the table.

Cô ấy vô tình làm đổ nước uống lên bàn.

02

In (một câu chuyện hoặc bức ảnh, đặc biệt là một câu chuyện giật gân) ở vị trí nổi bật trên báo hoặc tạp chí.

Print a story or photograph especially a sensational one in a prominent place in a newspaper or magazine

Ví dụ

The newspaper splashed the scandalous story on the front page.

Báo đã đăng tải câu chuyện gây sốc trên trang đầu.

The magazine splashes celebrity gossip to attract readers' attention.

Tạp chí đăng tải tin đồn về người nổi tiếng để thu hút sự chú ý của độc giả.

The tabloid splashed the shocking photo of the accident across its cover.

Tờ báo lá cải đã đăng tải bức ảnh gây sốc về tai nạn trên bìa.

Kết hợp từ của Splash (Verb)

CollocationVí dụ

Be splashed across the front page

Được đặt trên trang đầu

The scandal was splashed across the front page of newspapers.

Vụ bê bối đã được lan truyền trên trang nhất của các tờ báo.

Be splashed on the cover

Bị vôi phủ lên bìa

Her photo was splashed on the cover of the magazine.

Bức ảnh của cô ấy được đặt lên bìa của tạp chí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splash

Không có idiom phù hợp