Bản dịch của từ Spawning ground trong tiếng Việt
Spawning ground

Spawning ground (Noun)
The government has designated a new spawning ground for endangered fish.
Chính phủ đã chỉ định một khu vực đẻ trứng mới cho cá nguy cấp.
Pollution in the river has destroyed the natural spawning ground for fish.
Ô nhiễm trong sông đã phá hủy khu vực đẻ trứng tự nhiên cho cá.
Is it important to protect the spawning ground for the fish population?
Việc bảo vệ khu vực đẻ trứng cho quần thể cá có quan trọng không?
The local river serves as a spawning ground for salmon.
Sông địa phương phục vụ như một khu vực đẻ trứng cho cá hồi.
Pollution has destroyed the natural spawning ground, harming fish populations.
Ô nhiễm đã phá hủy khu vực đẻ trứng tự nhiên, gây hại cho dân số cá.
"Spawning ground" là thuật ngữ chỉ khu vực mà các loài sinh vật, đặc biệt là cá, thực hiện quá trình sinh sản. Trong ngữ cảnh sinh thái học, đây là nơi tối ưu cho sự phát triển của trứng và ấu trùng, thường có sự hiện diện của các yếu tố như nước sạch và nguồn dinh dưỡng phong phú. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "spawning ground" với cùng một nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "spawning ground" bắt nguồn từ từ "spawn" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espandre", có nghĩa là "phát tán" hoặc "rải rác". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "spandere", nghĩa là "mở rộng" hoặc "lan tỏa". Theo thời gian, "spawning ground" được sử dụng để chỉ khu vực nơi các loài động vật, đặc biệt là cá, sinh sản và phát triển. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan mật thiết đến việc chỉ định không gian cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của các loài trong môi trường tự nhiên.
Cụm từ "spawning ground" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến sinh thái và môi trường. Tần suất sử dụng không cao, nhưng đặc biệt nổi bật trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh vật học và bảo tồn. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như đánh bắt cá và quản lý tài nguyên nước, nơi mô tả môi trường phù hợp cho sự sinh sản của các loài thủy sản.