Bản dịch của từ Speak to trong tiếng Việt
Speak to

Speak to (Verb)
She always speaks to her neighbors when they meet in the hallway.
Cô ấy luôn nói chuyện với hàng xóm khi họ gặp nhau ở hành lang.
It's important to speak to your colleagues respectfully in the workplace.
Quan trọng khi nói chuyện với đồng nghiệp một cách lịch sự ở nơi làm việc.
The teacher will speak to the students about the upcoming project.
Giáo viên sẽ nói chuyện với học sinh về dự án sắp tới.
Speak to (Phrase)
I need to speak to my friend about the party.
Tôi cần nói chuyện với bạn về bữa tiệc.
She will speak to the teacher about her grades.
Cô ấy sẽ nói chuyện với giáo viên về điểm số của mình.
He wants to speak to his boss about a promotion.
Anh ấy muốn nói chuyện với sếp về việc thăng chức.
Cụm từ "speak to" mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh, "speak to" có thể có nghĩa là "nói chuyện với" ai đó hoặc "đề cập đến" một vấn đề nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa; tuy nhiên, "speak to" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong cả hai biến thể này. Cụm từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức.
Cụm từ "speak to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "speak" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "sprechan" và "to" từ tiếng Latinh "ad", có nghĩa là "đến". Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này phát triển để chỉ hành động giao tiếp hoặc diễn đạt một mệnh đề. Hiện nay, "speak to" thường được sử dụng để diễn đạt việc đề cập, giải quyết hoặc hướng đến một chủ đề cụ thể trong cuộc trò chuyện.
Cụm từ "speak to" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Đọc. Trong phần Nói, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giao tiếp hoặc thảo luận với ai đó. Trong phần Đọc, "speak to" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phản ánh quan điểm, quan hệ giữa các nhân vật. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng khi đề cập đến việc trao đổi ý kiến hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



