Bản dịch của từ Speak well of trong tiếng Việt
Speak well of

Speak well of (Idiom)
She always speaks well of her colleagues during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn nói tốt về đồng nghiệp của mình trong bài thi nói IELTS.
It's not polite to speak ill of others in the IELTS writing section.
Việc nói xấu về người khác không lịch sự trong phần viết IELTS.
Do you think it's important to speak well of your hometown?
Bạn có nghĩ rằng việc nói tốt về quê hương của mình quan trọng không?
She always speaks well of her colleagues in the office.
Cô ấy luôn nói tốt về đồng nghiệp của mình trong văn phòng.
It's not polite to speak ill of others in social gatherings.
Không lịch sự khi nói xấu về người khác trong buổi gặp gỡ xã hội.
Cụm từ "speak well of" có nghĩa là khen ngợi hoặc nói tốt về ai đó hoặc điều gì đó, thể hiện sự tán thành hoặc đánh giá tích cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cấu trúc và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết. "Speak well of" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và giao tiếp chính thức để thể hiện sự kính trọng hoặc ủng hộ.
Cụm từ "speak well of" xuất phát từ ngữ văn tiếng Anh cổ, liên quan đến cách diễn đạt khen ngợi hoặc đánh giá cao về một ai đó hoặc một điều gì đó. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "loqui", có nghĩa là "nói", kết hợp với "bene", có nghĩa là "tốt", cho thấy sự tôn vinh hoặc biểu lộ sự tích cực. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh ý nghĩa khen ngợi trong các mối quan hệ xã hội, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo dựng lòng tin và sự tôn trọng.
Cụm từ "speak well of" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản chính thức để diễn tả hành động khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện trung bình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm tích cực về đối tượng. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong phần Listening và Reading dưới dạng từ vựng độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp