Bản dịch của từ Speak well of trong tiếng Việt

Speak well of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speak well of (Idiom)

01

Để nói những điều tốt đẹp về một ai đó hoặc một cái gì đó.

To say good things about someone or something.

Ví dụ

She always speaks well of her colleagues during the IELTS speaking test.

Cô ấy luôn nói tốt về đồng nghiệp của mình trong bài thi nói IELTS.

It's not polite to speak ill of others in the IELTS writing section.

Việc nói xấu về người khác không lịch sự trong phần viết IELTS.

Do you think it's important to speak well of your hometown?

Bạn có nghĩ rằng việc nói tốt về quê hương của mình quan trọng không?

She always speaks well of her colleagues in the office.

Cô ấy luôn nói tốt về đồng nghiệp của mình trong văn phòng.

It's not polite to speak ill of others in social gatherings.

Không lịch sự khi nói xấu về người khác trong buổi gặp gỡ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speak well of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speak well of

Không có idiom phù hợp