Bản dịch của từ Special-day trong tiếng Việt
Special-day
Noun [U/C] Adjective

Special-day (Noun)
spˈɛʃəld
spˈɛʃəld
01
Một ngày quan trọng hoặc có ý nghĩa đối với ai đó.
A day that is important or significant to someone.
Ví dụ
Her birthday is always a special day for her family.
Ngày sinh nhật của cô ấy luôn là một ngày đặc biệt đối với gia đình cô ấy.
The wedding anniversary was a special day for the couple.
Ngày kỷ niệm ngày cưới là một ngày đặc biệt đối với cặp đôi.
Mother's Day is a special day to show appreciation to mothers.
Ngày của mẹ là một ngày đặc biệt để thể hiện sự biết ơn đến các bà mẹ.