Bản dịch của từ Specious trong tiếng Việt

Specious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specious (Adjective)

spˈiʃəs
spˈiʃəs
01

Nhìn bề ngoài có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại sai.

Superficially plausible but actually wrong.

Ví dụ

The specious argument failed to convince the social workers.

Lập luận hợp lý nhưng sai lầm không thuyết phục được các nhân viên xã hội.

She saw through his specious excuse for missing the social event.

Cô ấy nhìn xuyên qua lý do hợp lý nhưng sai lầm của anh ấy vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.

The specious promises of the social media influencers often mislead people.

Những lời hứa hợp lý nhưng sai lầm của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường dẫn dắt người khác sai lầm.

Dạng tính từ của Specious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Specious

Ngọt ngào

More specious

Ngọt ngào hơn

Most specious

Đẹp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specious

Không có idiom phù hợp