Bản dịch của từ Specious trong tiếng Việt
Specious

Specious (Adjective)
Nhìn bề ngoài có vẻ hợp lý nhưng thực chất lại sai.
The specious argument failed to convince the social workers.
Lập luận hợp lý nhưng sai lầm không thuyết phục được các nhân viên xã hội.
She saw through his specious excuse for missing the social event.
Cô ấy nhìn xuyên qua lý do hợp lý nhưng sai lầm của anh ấy vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.
The specious promises of the social media influencers often mislead people.
Những lời hứa hợp lý nhưng sai lầm của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội thường dẫn dắt người khác sai lầm.
Dạng tính từ của Specious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Specious Ngọt ngào | More specious Ngọt ngào hơn | Most specious Đẹp nhất |
Họ từ
Từ "specious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "speciosus", biểu thị ý nghĩa là "trông có vẻ đúng nhưng thực chất lại sai". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những lập luận hoặc lý do có vẻ hợp lý nhưng thiếu cơ sở vững chắc. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "specious" thường xuất hiện nhằm chỉ trích sự giả mạo trong lý luận.
Từ "specious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "speciosus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn". Tiền tố "spec-" có liên quan đến "specere", nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này chỉ căn cứ vào hình thức bề ngoài, nhưng theo thời gian, nó dần dần mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những điều có vẻ đúng hoặc hấp dẫn nhưng thực chất lại thiếu căn cứ và không chính xác. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự đánh giá sai lệch về giá trị của cái bề ngoài trong suy nghĩ và diễn đạt.
Từ "specious" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi người học thường cần phân tích lý luận và lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "specious" thường được sử dụng trong triết học và phê bình, nhằm chỉ những lập luận hoặc lý do có vẻ hợp lý nhưng thực ra là sai hoặc gây hiểu nhầm. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tranh luận, phản ánh tính chất phức tạp của kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp