Bản dịch của từ Spectacles trong tiếng Việt
Spectacles

Spectacles (Noun)
She wore spectacles to read the IELTS writing prompts clearly.
Cô ấy đeo kính để đọc rõ các câu hỏi viết IELTS.
He disliked wearing spectacles during the IELTS speaking test.
Anh ta không thích đeo kính trong bài thi nói IELTS.
Did the candidate bring spectacles to the IELTS exam room?
Ứng viên có mang kính vào phòng thi IELTS không?
Số nhiều của cảnh tượng.
Plural of spectacle.
She wore stylish spectacles during the IELTS speaking test.
Cô ấy đeo kính râm phong cách trong bài thi nói IELTS.
He forgot his spectacles at home and struggled to read.
Anh ấy quên kính râm ở nhà và gặp khó khăn khi đọc.
Do you think spectacles can enhance your appearance in interviews?
Bạn có nghĩ rằng kính râm có thể làm tăng vẻ ngoại hình trong các cuộc phỏng vấn không?
He scored a pair of spectacles in the cricket match.
Anh ấy đã ghi được một cặp kính trong trận cricket.
She didn't want to end up with spectacles in her score.
Cô ấy không muốn kết thúc với kính trong điểm số của mình.
Did they achieve spectacles in their final cricket game?
Họ có đạt được cặp kính trong trận cricket cuối cùng của mình không?
Dạng danh từ của Spectacles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spectacle | Spectacles |
Kết hợp từ của Spectacles (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Round spectacles Kính tròn | Many people wore round spectacles at the social event last week. Nhiều người đã đeo kính tròn tại sự kiện xã hội tuần trước. |
Reading spectacles Kính đọc | Many elderly people wear reading spectacles to enjoy books. Nhiều người cao tuổi đeo kính đọc sách để thưởng thức sách. |
Horn-rimmed spectacles Kính đeo cườm | Many students wore horn-rimmed spectacles during the social event last week. Nhiều sinh viên đã đeo kính gọng sừng trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Tinted spectacles Kính mát màu | Many people wore tinted spectacles at the beach last summer. Nhiều người đã đeo kính màu khi ở bãi biển mùa hè năm ngoái. |
Heavy spectacles Kính cận nặng | She wore heavy spectacles during the ielts speaking test last week. Cô ấy đã đeo kính nặng trong bài thi nói ielts tuần trước. |
Họ từ
Từ "spectacles" trong tiếng Anh chỉ đến loại kính dùng để hỗ trợ thị lực, thường được sử dụng bởi những người có vấn đề về mắt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được thay thế bởi "glasses" với ý nghĩa tương tự, nhưng "spectacles" thường mang sắc thái trang trọng hoặc truyền thống hơn. Trong khi "glasses" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, "spectacles" chủ yếu được sử dụng trong văn viết. Cả hai từ đều chỉ về cùng một loại sản phẩm nhưng khác biệt về cách sử dụng và mức độ formal.
Từ "spectacles" bắt nguồn từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "điều gì đó để nhìn". Tiền tố "spec-" từ "specere" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của các dụng cụ giúp tăng cường khả năng nhìn, xuất hiện lần đầu tiên ở Châu Âu vào thế kỷ thứ 13. Ngày nay, "spectacles" không chỉ được dùng để chỉ kính mắt mà còn biểu thị cho việc quan sát và nhận thức, mở rộng ý nghĩa từ việc nhìn đến việc hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "spectacles" xuất hiện với tần suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe mắt hoặc thời trang. Trong phần Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, giáo dục hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày khi đề cập đến kính mắt, hỗ trợ sinh hoạt và công việc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
