Bản dịch của từ Spectacles trong tiếng Việt
Spectacles
Spectacles (Noun)
She wore spectacles to read the IELTS writing prompts clearly.
Cô ấy đeo kính để đọc rõ các câu hỏi viết IELTS.
He disliked wearing spectacles during the IELTS speaking test.
Anh ta không thích đeo kính trong bài thi nói IELTS.
Did the candidate bring spectacles to the IELTS exam room?
Ứng viên có mang kính vào phòng thi IELTS không?
Số nhiều của cảnh tượng.
Plural of spectacle.
She wore stylish spectacles during the IELTS speaking test.
Cô ấy đeo kính râm phong cách trong bài thi nói IELTS.
He forgot his spectacles at home and struggled to read.
Anh ấy quên kính râm ở nhà và gặp khó khăn khi đọc.
Do you think spectacles can enhance your appearance in interviews?
Bạn có nghĩ rằng kính râm có thể làm tăng vẻ ngoại hình trong các cuộc phỏng vấn không?
He scored a pair of spectacles in the cricket match.
Anh ấy đã ghi được một cặp kính trong trận cricket.
She didn't want to end up with spectacles in her score.
Cô ấy không muốn kết thúc với kính trong điểm số của mình.
Did they achieve spectacles in their final cricket game?
Họ có đạt được cặp kính trong trận cricket cuối cùng của mình không?
Dạng danh từ của Spectacles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spectacle | Spectacles |
Kết hợp từ của Spectacles (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pair spectacles Đeo kính | She wore a pair of spectacles to look more intellectual. Cô ấy đã đeo một cặp kính để trông thông minh hơn. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp