Bản dịch của từ Spectate trong tiếng Việt
Spectate

Spectate (Verb)
Hãy là một khán giả, đặc biệt là tại một sự kiện thể thao.
Be a spectator, especially at a sporting event.
Many people spectate at the football match on weekends.
Nhiều người xem trận đấu bóng đá vào cuối tuần.
She enjoys spectating at the tennis tournament every year.
Cô ấy thích xem trận đấu quần vợt hàng năm.
We will spectate the marathon race next month.
Chúng tôi sẽ xem cuộc đua marathon vào tháng sau.
Dạng động từ của Spectate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spectate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spectated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spectated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spectates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spectating |
Họ từ
"Từ 'spectate' có nghĩa là quan sát một sự kiện thể thao hoặc giải trí từ xa, thường là trong vai trò người xem. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và thường xuất hiện trong các diễn ngôn quanh việc thưởng thức buổi trình diễn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ 'spectate' không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng trong văn phong bình thường, từ này ít được sử dụng hơn, thay vào đó là 'watch' trong cả hai biến thể ngôn ngữ".
Từ "spectate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spectare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ gốc này xuất phát từ "specere", có nghĩa là "nhìn" hoặc "xem". Trong ngữ cảnh hiện đại, "spectate" được sử dụng để chỉ hành động xem một sự kiện thể thao hoặc một buổi trình diễn mà không tham gia trực tiếp. Điều này phản ánh bản chất gốc của từ, nhấn mạnh vai trò của người xem trong các hoạt động cộng đồng.
Từ "spectate" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, sự kiện nghệ thuật, hoặc các hoạt động giải trí nơi người xem quan sát hành động diễn ra. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp thí sinh nắm bắt tốt hơn những bài kiểm tra và ngữ cảnh tương ứng trong văn hóa thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

