Bản dịch của từ Spectral trong tiếng Việt
Spectral

Spectral (Adjective)
The spectral figure appeared during the community meeting last night.
Hình ảnh ma quái xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The spectral presence did not scare the social workers at the event.
Sự hiện diện ma quái không làm sợ các nhân viên xã hội tại sự kiện.
Is the spectral image from the charity event real or just a myth?
Hình ảnh ma quái từ sự kiện từ thiện có thật hay chỉ là huyền thoại?
Của hoặc liên quan đến quang phổ hoặc quang phổ.
Of or concerning spectra or the spectrum.
The spectral analysis revealed diverse opinions among community members in 2023.
Phân tích quang phổ tiết lộ nhiều ý kiến khác nhau trong cộng đồng năm 2023.
The survey did not show any spectral differences in social attitudes.
Khảo sát không cho thấy sự khác biệt quang phổ trong thái độ xã hội.
Are there spectral patterns in social behavior across different age groups?
Có phải có các mẫu quang phổ trong hành vi xã hội giữa các nhóm tuổi không?
Họ từ
Từ "spectral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spectrum", mang nghĩa liên quan đến quang phổ, bóng ma hoặc sự huyền bí. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường chỉ đến các hiện tượng ánh sáng hoặc sóng liên quan đến quang phổ. Trong tiếng Anh Anh, "spectral" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả các đặc tính quang phổ. Dù có sự tương đồng về nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này đôi khi được sử dụng nhiều hơn trong văn học và nghệ thuật để chỉ sự tồn tại huyền ảo.
Từ "spectral" xuất phát từ gốc Latin "spectrum", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình dạng", được hình thành từ động từ "spicere", có nghĩa là "nhìn". Ban đầu, từ này liên quan đến những hình ảnh hoặc hiện tượng ánh sáng. Qua thời gian, "spectral" dần dần được mở rộng để chỉ các khía cạnh liên quan đến ma quái hoặc hư ảo. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả sự liên quan đến quang phổ hoặc vẻ ngoài mờ ảo, gợi nhớ đến những điều không thể chạm tới hay nhìn thấy.
Từ "spectral" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề khoa học, nghệ thuật và triết học. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường mang tính chuyên môn, thường được liên kết với các khái niệm về quang phổ hoặc thực thể ảo. Ngoài IELTS, từ "spectral" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, phân tích hình ảnh, và trong văn học, thể hiện sự huyền bí hoặc chiều sâu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp