Bản dịch của từ Spectrographic trong tiếng Việt

Spectrographic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrographic(Adjective)

spɛktɹəgɹˈæfɪk
spɛktɹəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc sử dụng máy quang phổ.

Relating to or using a spectrograph.

Ví dụ

Spectrographic(Noun)

spɛktɹəgɹˈæfɪk
spɛktɹəgɹˈæfɪk
01

Một hình ảnh hoặc sơ đồ được tạo ra bởi máy quang phổ.

An image or diagram produced by a spectrograph.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ