Bản dịch của từ Spectrographic trong tiếng Việt
Spectrographic

Spectrographic (Adjective)
The spectrographic analysis revealed the community's air pollution levels clearly.
Phân tích quang phổ cho thấy rõ mức độ ô nhiễm không khí của cộng đồng.
The spectrographic data does not support the claims of clean air.
Dữ liệu quang phổ không hỗ trợ những tuyên bố về không khí sạch.
Is the spectrographic method effective in measuring social health indicators?
Phương pháp quang phổ có hiệu quả trong việc đo lường các chỉ số sức khỏe xã hội không?
Spectrographic (Noun)
The spectrographic analysis revealed trends in social media engagement data.
Phân tích quang phổ cho thấy xu hướng trong dữ liệu tương tác mạng xã hội.
The researchers did not find any spectrographic evidence of social behavior changes.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng quang phổ về sự thay đổi hành vi xã hội.
Did the spectrographic results show differences in online social interactions?
Kết quả quang phổ có cho thấy sự khác biệt trong tương tác xã hội trực tuyến không?
Họ từ
Từ "spectrographic" được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc công nghệ liên quan đến quang phổ, thường liên quan đến quá trình phân tích sóng điện từ, bao gồm ánh sáng nhìn thấy, hồng ngoại, hoặc sóng vô tuyến. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể gặp sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ. "Spectrographic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học, và công nghệ âm thanh để mô tả các ứng dụng phân tích quang phổ.
Từ "spectrographic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "spectrum" có nghĩa là "quang phổ" và "graphicus" từ tiếng Hy Lạp "graphikos", mang nghĩa là "vẽ" hoặc "miêu tả". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong lĩnh vực vật lý và hóa học vào thế kỷ 19, liên quan đến việc phân tích ánh sáng và sóng. Hiện nay, "spectrographic" chỉ các kỹ thuật phân tích quang phổ, phục vụ trong nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và thành phần vật chất.
Từ "spectrographic" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật, như khoa học tự nhiên và kỹ thuật, tương đối cao do liên quan đến phân tích quang phổ trong nghiên cứu vật lý và hóa học. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp phân tích dữ liệu quang học, giúp mô tả nguyên lý và ứng dụng của quang phổ trong các thí nghiệm và nghiên cứu.