Bản dịch của từ Spectrographic trong tiếng Việt

Spectrographic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectrographic (Adjective)

spɛktɹəgɹˈæfɪk
spɛktɹəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc sử dụng máy quang phổ.

Relating to or using a spectrograph.

Ví dụ

The spectrographic analysis revealed the community's air pollution levels clearly.

Phân tích quang phổ cho thấy rõ mức độ ô nhiễm không khí của cộng đồng.

The spectrographic data does not support the claims of clean air.

Dữ liệu quang phổ không hỗ trợ những tuyên bố về không khí sạch.

Is the spectrographic method effective in measuring social health indicators?

Phương pháp quang phổ có hiệu quả trong việc đo lường các chỉ số sức khỏe xã hội không?

Spectrographic (Noun)

spɛktɹəgɹˈæfɪk
spɛktɹəgɹˈæfɪk
01

Một hình ảnh hoặc sơ đồ được tạo ra bởi máy quang phổ.

An image or diagram produced by a spectrograph.

Ví dụ

The spectrographic analysis revealed trends in social media engagement data.

Phân tích quang phổ cho thấy xu hướng trong dữ liệu tương tác mạng xã hội.

The researchers did not find any spectrographic evidence of social behavior changes.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng quang phổ về sự thay đổi hành vi xã hội.

Did the spectrographic results show differences in online social interactions?

Kết quả quang phổ có cho thấy sự khác biệt trong tương tác xã hội trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectrographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectrographic

Không có idiom phù hợp