Bản dịch của từ Speech therapist trong tiếng Việt

Speech therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech therapist (Noun)

spˈitʃ θˈɛɹəpəst
spˈitʃ θˈɛɹəpəst
01

Một chuyên gia giúp những người có vấn đề về giọng nói nói rõ ràng hơn.

A specialist who helps people with speech problems to speak more clearly.

Ví dụ

The speech therapist worked with children to improve their communication skills.

Người trị liệu nói làm việc với trẻ em để cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.

The speech therapist provided exercises to help the patient articulate words better.

Người trị liệu nói cung cấp bài tập để giúp bệnh nhân phát âm từ tốt hơn.

The speech therapist used techniques to assist individuals in pronouncing sounds correctly.

Người trị liệu nói sử dụng kỹ thuật để hỗ trợ cá nhân phát âm âm thanh đúng cách.

The speech therapist worked with children to improve their pronunciation.

Người trị liệu nói làm việc với trẻ em để cải thiện cách phát âm của họ.

The speech therapist conducted speech exercises to enhance communication skills.

Người trị liệu nói tiến hành bài tập nói để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech therapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech therapist

Không có idiom phù hợp