Bản dịch của từ Speedometer trong tiếng Việt
Speedometer

Speedometer (Noun)
Một công cụ trên bảng điều khiển của xe cho biết tốc độ của nó.
An instrument on a vehicles dashboard indicating its speed.
The speedometer showed 60 miles per hour on the highway.
Bảng đồng hồ tốc độ cho thấy 60 dặm một giờ trên đường cao tốc.
The speedometer did not work during the road trip last summer.
Bảng đồng hồ tốc độ không hoạt động trong chuyến đi đường vào mùa hè trước.
Does the speedometer accurately measure speed in all conditions?
Bảng đồng hồ tốc độ có đo chính xác tốc độ trong mọi điều kiện không?
Dạng danh từ của Speedometer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speedometer | Speedometers |
Tốc độ kế (speedometer) là thiết bị đo lường tốc độ di chuyển của phương tiện, thường được gắn trong bảng điều khiển ô tô, xe máy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với sự nhấn mạnh khác nhau. Tốc độ kế thường hoạt động dựa trên sự thay đổi của vận tốc của bánh xe, cung cấp thông tin quan trọng cho người lái xe để điều chỉnh tốc độ cho phù hợp với luật giao thông và bảo đảm an toàn.
Từ "speedometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "speed" xuất phát từ "spēd" (tốc độ) và "ometer" đến từ "metrum", có nghĩa là đo lường. Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, nhằm chỉ thiết bị đo lường tốc độ của phương tiện giao thông. Ý nghĩa hiện tại của "speedometer" liên quan trực tiếp đến chức năng của nó trong việc cung cấp thông tin về tốc độ di chuyển, phản ánh sự phát triển trong công nghệ giao thông và an toàn.
Từ "speedometer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến chủ đề giao thông hoặc kỹ thuật. Tuy không phổ biến, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các thiết bị đo tốc độ trong phương tiện giao thông. Ngoài ra, "speedometer" cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông và công nghệ ô tô, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát tốc độ trong việc đảm bảo an toàn trên đường.