Bản dịch của từ Speedometer trong tiếng Việt

Speedometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedometer (Noun)

spidˈɑmətɚ
spidˈɑmɪtəɹ
01

Một công cụ trên bảng điều khiển của xe cho biết tốc độ của nó.

An instrument on a vehicles dashboard indicating its speed.

Ví dụ

The speedometer showed 60 miles per hour on the highway.

Bảng đồng hồ tốc độ cho thấy 60 dặm một giờ trên đường cao tốc.

The speedometer did not work during the road trip last summer.

Bảng đồng hồ tốc độ không hoạt động trong chuyến đi đường vào mùa hè trước.

Does the speedometer accurately measure speed in all conditions?

Bảng đồng hồ tốc độ có đo chính xác tốc độ trong mọi điều kiện không?

Dạng danh từ của Speedometer (Noun)

SingularPlural

Speedometer

Speedometers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedometer

Không có idiom phù hợp