Bản dịch của từ Dashboard trong tiếng Việt

Dashboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dashboard (Noun)

dˈæʃbˌɔɹd
dˈæʃbˌoʊɹd
01

Một tấm ván gỗ hoặc da phía trước xe để ngăn bùn.

A board of wood or leather in front of a carriage, to keep out mud.

Ví dụ

The royal carriage had a luxurious dashboard to protect from mud.

Xe ngựa hoàng gia có một bảng điều khiển sang trọng để bảo vệ khỏi bùn.

The antique carriage's dashboard was intricately carved with ornate designs.

Bảng điều khiển của xe ngựa cổ điển được khắc tinh xảo với những họa tiết trang trí.

The carriage driver cleaned the dashboard daily to maintain its elegance.

Người lái xe ngựa lau sạch bảng điều khiển hàng ngày để duy trì sự thanh lịch của nó.

02

Bảng hướng về phía người lái phương tiện hoặc phi công máy bay, chứa các dụng cụ và bộ điều khiển.

The panel facing the driver of a vehicle or the pilot of an aircraft, containing instruments and controls.

Ví dụ

The dashboard of the car displayed the speedometer and fuel gauge.

Bảng điều khiển của chiếc xe hiển thị đồng hồ tốc độ và đồng hồ nhiên liệu.

The pilot checked the dashboard before taking off the plane.

Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh máy bay.

The modern dashboard in the aircraft is equipped with advanced technology.

Bảng điều khiển hiện đại trong máy bay được trang bị công nghệ tiên tiến.

Dạng danh từ của Dashboard (Noun)

SingularPlural

Dashboard

Dashboards

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dashboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dashboard

Không có idiom phù hợp