Bản dịch của từ Dashboard trong tiếng Việt
Dashboard
Dashboard (Noun)
The royal carriage had a luxurious dashboard to protect from mud.
Xe ngựa hoàng gia có một bảng điều khiển sang trọng để bảo vệ khỏi bùn.
The antique carriage's dashboard was intricately carved with ornate designs.
Bảng điều khiển của xe ngựa cổ điển được khắc tinh xảo với những họa tiết trang trí.
The carriage driver cleaned the dashboard daily to maintain its elegance.
Người lái xe ngựa lau sạch bảng điều khiển hàng ngày để duy trì sự thanh lịch của nó.
The dashboard of the car displayed the speedometer and fuel gauge.
Bảng điều khiển của chiếc xe hiển thị đồng hồ tốc độ và đồng hồ nhiên liệu.
The pilot checked the dashboard before taking off the plane.
Phi công kiểm tra bảng điều khiển trước khi cất cánh máy bay.
The modern dashboard in the aircraft is equipped with advanced technology.
Bảng điều khiển hiện đại trong máy bay được trang bị công nghệ tiên tiến.
Dạng danh từ của Dashboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dashboard | Dashboards |
Họ từ
Từ "dashboard" trong tiếng Anh đề cập đến bảng điều khiển, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý, để hiển thị thông tin và dữ liệu quan trọng một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dashboard" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dashboard" có thể chỉ về một phần giao diện của phần mềm hoặc ứng dụng, nơi người dùng có thể theo dõi và phân tích dữ liệu.
Từ "dashboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dash" (một cách nhanh chóng, đánh nhanh) và "board" (bảng); xuất phát từ thế kỷ 19. Ban đầu, "dashboard" đề cập đến bảng bảo vệ dành cho người cưỡi ngựa, nhằm ngăn cản nước và đất bắn từ phía trước. Ngày nay, từ này chỉ các bảng điều khiển trong ô tô hay phần mềm, thể hiện thông tin quan trọng, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "dashboard" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi các văn bản liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu rất phổ biến. Trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ bảng điều khiển hoặc giao diện trực quan giúp theo dõi và phân tích dữ liệu quan trọng. Những tình huống thường gặp bao gồm báo cáo kinh doanh, phần mềm phân tích dữ liệu và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp