Bản dịch của từ Dashboard trong tiếng Việt
Dashboard

Dashboard(Noun)
Dạng danh từ của Dashboard (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dashboard | Dashboards |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dashboard" trong tiếng Anh đề cập đến bảng điều khiển, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý, để hiển thị thông tin và dữ liệu quan trọng một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dashboard" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dashboard" có thể chỉ về một phần giao diện của phần mềm hoặc ứng dụng, nơi người dùng có thể theo dõi và phân tích dữ liệu.
Từ "dashboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dash" (một cách nhanh chóng, đánh nhanh) và "board" (bảng); xuất phát từ thế kỷ 19. Ban đầu, "dashboard" đề cập đến bảng bảo vệ dành cho người cưỡi ngựa, nhằm ngăn cản nước và đất bắn từ phía trước. Ngày nay, từ này chỉ các bảng điều khiển trong ô tô hay phần mềm, thể hiện thông tin quan trọng, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "dashboard" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi các văn bản liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu rất phổ biến. Trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ bảng điều khiển hoặc giao diện trực quan giúp theo dõi và phân tích dữ liệu quan trọng. Những tình huống thường gặp bao gồm báo cáo kinh doanh, phần mềm phân tích dữ liệu và quản lý dự án.
Họ từ
Từ "dashboard" trong tiếng Anh đề cập đến bảng điều khiển, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và quản lý, để hiển thị thông tin và dữ liệu quan trọng một cách trực quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dashboard" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dashboard" có thể chỉ về một phần giao diện của phần mềm hoặc ứng dụng, nơi người dùng có thể theo dõi và phân tích dữ liệu.
Từ "dashboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "dash" (một cách nhanh chóng, đánh nhanh) và "board" (bảng); xuất phát từ thế kỷ 19. Ban đầu, "dashboard" đề cập đến bảng bảo vệ dành cho người cưỡi ngựa, nhằm ngăn cản nước và đất bắn từ phía trước. Ngày nay, từ này chỉ các bảng điều khiển trong ô tô hay phần mềm, thể hiện thông tin quan trọng, phản ánh sự phát triển công nghệ và nhu cầu quản lý dữ liệu trong thời đại số.
Từ "dashboard" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi các văn bản liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu rất phổ biến. Trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, và giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ bảng điều khiển hoặc giao diện trực quan giúp theo dõi và phân tích dữ liệu quan trọng. Những tình huống thường gặp bao gồm báo cáo kinh doanh, phần mềm phân tích dữ liệu và quản lý dự án.
