Bản dịch của từ Speedwalking trong tiếng Việt

Speedwalking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedwalking (Noun)

spˈidwˌɔkɨŋ
spˈidwˌɔkɨŋ
01

Hoạt động đi bộ nhanh như một hình thức tập thể dục.

The activity of walking fast as a form of exercise.

Ví dụ

Speedwalking is popular among seniors in community fitness programs.

Đi bộ nhanh rất phổ biến trong các chương trình thể dục cộng đồng cho người cao tuổi.

Many people do not enjoy speedwalking during hot summer days.

Nhiều người không thích đi bộ nhanh trong những ngày hè nóng bức.

Is speedwalking a common activity in your local park?

Đi bộ nhanh có phải là hoạt động phổ biến ở công viên địa phương của bạn không?

Speedwalking (Verb)

spˈidwˌɔkɨŋ
spˈidwˌɔkɨŋ
01

Đi bộ nhanh như một hình thức tập thể dục.

To walk fast as a form of exercise.

Ví dụ

I enjoy speedwalking in the park every morning for exercise.

Tôi thích đi bộ nhanh trong công viên mỗi sáng để tập thể dục.

She does not speedwalk during the weekends; she prefers jogging.

Cô ấy không đi bộ nhanh vào cuối tuần; cô ấy thích chạy bộ.

Do you think speedwalking is an effective exercise for weight loss?

Bạn có nghĩ rằng đi bộ nhanh là bài tập hiệu quả để giảm cân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedwalking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedwalking

Không có idiom phù hợp