Bản dịch của từ Spellcheck trong tiếng Việt

Spellcheck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spellcheck (Noun)

spˈɛltʃɛk
spˈɛltʃɛk
01

Kiểm tra chính tả trong văn bản bằng trình kiểm tra chính tả.

A check of the spelling in a text using a spellchecker.

Ví dụ

I always use spellcheck before submitting my essays for IELTS.

Tôi luôn sử dụng kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận IELTS.

Many students do not use spellcheck for their social media posts.

Nhiều sinh viên không sử dụng kiểm tra chính tả cho bài viết mạng xã hội.

Did you remember to use spellcheck on your IELTS writing test?

Bạn có nhớ sử dụng kiểm tra chính tả trong bài kiểm tra viết IELTS không?

Spellcheck (Verb)

spˈɛltʃɛk
spˈɛltʃɛk
01

Kiểm tra chính tả trong (văn bản) bằng trình kiểm tra chính tả.

Check the spelling in a text using a spellchecker.

Ví dụ

I always spellcheck my social media posts before publishing them.

Tôi luôn kiểm tra chính tả các bài đăng trên mạng xã hội trước khi đăng.

She does not spellcheck her emails, leading to many mistakes.

Cô ấy không kiểm tra chính tả email, dẫn đến nhiều lỗi.

Do you spellcheck your comments on social platforms like Facebook?

Bạn có kiểm tra chính tả các bình luận trên các nền tảng xã hội như Facebook không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spellcheck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spellcheck

Không có idiom phù hợp