Bản dịch của từ Spellcheck trong tiếng Việt
Spellcheck

Spellcheck (Noun)
Kiểm tra chính tả trong văn bản bằng trình kiểm tra chính tả.
A check of the spelling in a text using a spellchecker.
I always use spellcheck before submitting my essays for IELTS.
Tôi luôn sử dụng kiểm tra chính tả trước khi nộp bài luận IELTS.
Many students do not use spellcheck for their social media posts.
Nhiều sinh viên không sử dụng kiểm tra chính tả cho bài viết mạng xã hội.
Did you remember to use spellcheck on your IELTS writing test?
Bạn có nhớ sử dụng kiểm tra chính tả trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Spellcheck (Verb)
Kiểm tra chính tả trong (văn bản) bằng trình kiểm tra chính tả.
Check the spelling in a text using a spellchecker.
I always spellcheck my social media posts before publishing them.
Tôi luôn kiểm tra chính tả các bài đăng trên mạng xã hội trước khi đăng.
She does not spellcheck her emails, leading to many mistakes.
Cô ấy không kiểm tra chính tả email, dẫn đến nhiều lỗi.
Do you spellcheck your comments on social platforms like Facebook?
Bạn có kiểm tra chính tả các bình luận trên các nền tảng xã hội như Facebook không?
Từ "spellcheck" đề cập đến một công cụ hoặc chức năng sử dụng để phát hiện và sửa lỗi chính tả trong văn bản. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trình soạn thảo văn bản. Phiên bản Mỹ thường sử dụng "spell check" như hai từ tách biệt, trong khi phiên bản Anh có thể cũng sử dụng "spell check" nhưng thường thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh của các phần mềm như Microsoft Word. Cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "spellcheck" được hình thành từ cụm từ "spell" (đánh vần) và "check" (kiểm tra). "Spell" xuất phát từ tiếng Anh cổ "spellian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spelō", có nghĩa là "đánh vần, viết đúng". "Check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschec", từ tiếng Latin "scaccus", có nghĩa là "kiểm tra". Từ "spellcheck" hiện nay chỉ đến quá trình kiểm tra và sửa lỗi chính tả trong văn bản, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu cải thiện khả năng viết trong thời đại số.
Từ "spellcheck" thường xuất hiện trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về công nghệ hoặc kỹ năng học tập. Trong ngữ cảnh chung, "spellcheck" được sử dụng phổ biến trong các phần mềm xử lý văn bản nhằm phát hiện và sửa lỗi chính tả. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy, nơi việc chính xác trong ngôn ngữ được nhấn mạnh.