Bản dịch của từ Spellchecker trong tiếng Việt

Spellchecker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spellchecker (Noun)

spˈɛltʃˌɛkɚ
spˈɛltʃˌɛkɚ
01

Một chương trình máy tính kiểm tra chính tả của các từ trong văn bản, thường bằng cách so sánh với danh sách các từ được lưu trữ.

A computer program that checks the spelling of words in a text typically by comparison with a stored list of words.

Ví dụ

I used a spellchecker for my social media posts yesterday.

Tôi đã sử dụng một phần mềm kiểm tra chính tả cho bài đăng mạng xã hội hôm qua.

Many people do not trust spellcheckers for important social documents.

Nhiều người không tin tưởng phần mềm kiểm tra chính tả cho tài liệu xã hội quan trọng.

Does a spellchecker help improve your social communication skills?

Phần mềm kiểm tra chính tả có giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spellchecker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spellchecker

Không có idiom phù hợp