Bản dịch của từ Spermidine trong tiếng Việt

Spermidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spermidine (Noun)

spɚmˈɪdən
spɚmˈɪdən
01

Một hợp chất không màu có sự phân bố và tác dụng tương tự như tinh trùng.

A colourless compound with a similar distribution and effect to spermine.

Ví dụ

Spermidine is found in various foods like aged cheese and mushrooms.

Spermidine có trong nhiều thực phẩm như phô mai già và nấm.

Many people do not know about spermidine's health benefits in aging.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của spermidine trong lão hóa.

Is spermidine effective in promoting longevity and cellular health?

Spermidine có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự sống lâu và sức khỏe tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spermidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermidine

Không có idiom phù hợp