Bản dịch của từ Spermidine trong tiếng Việt
Spermidine

Spermidine (Noun)
Một hợp chất không màu có sự phân bố và tác dụng tương tự như tinh trùng.
A colourless compound with a similar distribution and effect to spermine.
Spermidine is found in various foods like aged cheese and mushrooms.
Spermidine có trong nhiều thực phẩm như phô mai già và nấm.
Many people do not know about spermidine's health benefits in aging.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của spermidine trong lão hóa.
Is spermidine effective in promoting longevity and cellular health?
Spermidine có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự sống lâu và sức khỏe tế bào không?
Spermidine là một polyamine tự nhiên, không chỉ tham gia vào quá trình phát triển tế bào mà còn có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Nó được tìm thấy trong thực phẩm như đậu nành, nấm và phô mai. Nghiên cứu gần đây cho thấy spermidine có thể hỗ trợ quá trình lão hóa khỏe mạnh và có khả năng chống lại một số bệnh tật. Từ này không có sự khác biệt về mặt ngữ âm hoặc nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Spermidine có nguồn gốc từ gốc Latin "sperma", có nghĩa là "tinh trùng", kết hợp với hậu tố "-din" từ "putrescine", một loại polyamine. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các tế bào sống, có vai trò trong sinh học tế bào như sự tăng trưởng và phát triển. Ngày nay, spermidine được nghiên cứu vì ảnh hưởng tích cực đến lão hóa và sức khỏe tế bào, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc và chức năng sinh lý của nó.
Spermidine là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến quá trình lão hóa và các nghiên cứu về kháng lão hóa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các tiến bộ trong khoa học sinh học. Spermidine cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, văn bản khoa học và thảo luận liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe.