Bản dịch của từ Spherical aberration trong tiếng Việt

Spherical aberration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spherical aberration (Noun)

01

(quang học) một loại quang sai của thấu kính gây mờ, đặc biệt là ở xa tâm thấu kính.

Optics a type of lens aberration which causes blurriness particularly away from the centre of the lens.

Ví dụ

Spherical aberration can cause blurry images in social media photos.

Quang sai hình cầu có thể gây ra hình ảnh mờ trong ảnh mạng xã hội.

Spherical aberration does not affect the center of the social lens.

Quang sai hình cầu không ảnh hưởng đến trung tâm của ống kính xã hội.

Can spherical aberration be fixed in social photography equipment?

Liệu quang sai hình cầu có thể được sửa chữa trong thiết bị nhiếp ảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spherical aberration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spherical aberration

Không có idiom phù hợp