Bản dịch của từ Spherical aberration trong tiếng Việt
Spherical aberration

Spherical aberration (Noun)
(quang học) một loại quang sai của thấu kính gây mờ, đặc biệt là ở xa tâm thấu kính.
Optics a type of lens aberration which causes blurriness particularly away from the centre of the lens.
Spherical aberration can cause blurry images in social media photos.
Quang sai hình cầu có thể gây ra hình ảnh mờ trong ảnh mạng xã hội.
Spherical aberration does not affect the center of the social lens.
Quang sai hình cầu không ảnh hưởng đến trung tâm của ống kính xã hội.
Can spherical aberration be fixed in social photography equipment?
Liệu quang sai hình cầu có thể được sửa chữa trong thiết bị nhiếp ảnh xã hội không?
Sai số hình cầu (spherical aberration) là hiện tượng quang học xảy ra khi các tia sáng phản xạ hoặc khúc xạ qua các thấu kính hoặc gương cầu hội tụ tại các điểm khác nhau, dẫn đến hình ảnh bị mờ hoặc biến dạng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các nghiên cứu quang học, và trong tiếng Anh không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ. Sai số hình cầu thường được thảo luận trong các lĩnh vực như vật lý, quang học và kỹ thuật quang.
Từ "spherical aberration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sphera" mang nghĩa là "hình cầu" và "aberratio" có nghĩa là "sự lệch lạc". Thuật ngữ này được sử dụng trong quang học để mô tả hiện tượng khi ánh sáng đi qua các thấu kính hình cầu không hội tụ chính xác tại một điểm. Sự lệch lạc này ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hình cầu và sự biến dạng quang học mà hiện tượng này gây ra.
"Spherical aberration" là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quang học hoặc ứng dụng của ống kính. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về các hiện tượng vật lý hoặc vấn đề kỹ thuật, như trong thiết kế ống kính quang học. Ngoài ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu quang học, vật lý và kỹ thuật, đặc biệt khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trong các thiết bị quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp