Bản dịch của từ Spiky trong tiếng Việt

Spiky

Adjective

Spiky (Adjective)

spˈaɪki
spˈaɪki
01

Có nhiều gai hoặc nhọn.

Having many spikes or sharp projecting points.

Ví dụ

Her spiky personality often leads to conflicts with classmates.

Tính cách gai góc của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bạn cùng lớp.

His essay lacked depth and was criticized for being too spiky.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc và bị chỉ trích vì quá gai góc.

Did the spiky feedback from the teacher affect your confidence in writing?

Phản hồi gai góc từ giáo viên có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi viết không?

02

Dễ bị xúc phạm hoặc khó chịu.

Easily offended or annoyed.

Ví dụ

She is very spiky when it comes to discussing politics.

Cô ấy rất dễ bị tức giận khi nói về chính trị.

He is not spiky at all, always staying calm in debates.

Anh ấy hoàn toàn không dễ bị tức giận, luôn bình tĩnh trong các cuộc tranh luận.

Are you feeling spiky today? I hope we can avoid arguments.

Hôm nay bạn có cảm thấy dễ bị tức giận không? Mong là chúng ta có thể tránh xa các cuộc tranh cãi.

Dạng tính từ của Spiky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spiky

Gai

Spikier

Nhọn hơn

Spikiest

Nhọn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiky

Không có idiom phù hợp