Bản dịch của từ Spiky trong tiếng Việt
Spiky
Spiky (Adjective)
Có nhiều gai hoặc nhọn.
Having many spikes or sharp projecting points.
Her spiky personality often leads to conflicts with classmates.
Tính cách gai góc của cô ấy thường dẫn đến xung đột với bạn cùng lớp.
His essay lacked depth and was criticized for being too spiky.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc và bị chỉ trích vì quá gai góc.
Did the spiky feedback from the teacher affect your confidence in writing?
Phản hồi gai góc từ giáo viên có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn khi viết không?
Dễ bị xúc phạm hoặc khó chịu.
Easily offended or annoyed.
She is very spiky when it comes to discussing politics.
Cô ấy rất dễ bị tức giận khi nói về chính trị.
He is not spiky at all, always staying calm in debates.
Anh ấy hoàn toàn không dễ bị tức giận, luôn bình tĩnh trong các cuộc tranh luận.
Are you feeling spiky today? I hope we can avoid arguments.
Hôm nay bạn có cảm thấy dễ bị tức giận không? Mong là chúng ta có thể tránh xa các cuộc tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp