Bản dịch của từ Spillage trong tiếng Việt

Spillage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spillage (Noun)

spˈɪlɪdʒ
spˈɪlɪdʒ
01

Hành động làm đổ chất lỏng hoặc thực tế là chất lỏng bị đổ.

The action of spilling a liquid or the fact of a liquid being spilled.

Ví dụ

The spillage of soda at the party caused a big mess.

Việc đổ soda tại bữa tiệc đã gây ra một mớ hỗn độn lớn.

There was no spillage during the community event last Saturday.

Không có sự tràn đổ nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Was the spillage from the broken bottle cleaned up quickly?

Việc tràn đổ từ chai vỡ có được dọn dẹp nhanh chóng không?

Dạng danh từ của Spillage (Noun)

SingularPlural

Spillage

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spillage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spillage

Không có idiom phù hợp