Bản dịch của từ Spillage trong tiếng Việt
Spillage

Spillage (Noun)
The spillage of soda at the party caused a big mess.
Việc đổ soda tại bữa tiệc đã gây ra một mớ hỗn độn lớn.
There was no spillage during the community event last Saturday.
Không có sự tràn đổ nào trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Was the spillage from the broken bottle cleaned up quickly?
Việc tràn đổ từ chai vỡ có được dọn dẹp nhanh chóng không?
Dạng danh từ của Spillage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spillage | - |
Họ từ
Từ "spillage" được định nghĩa là hiện tượng chất lỏng hoặc vật liệu bị rò rỉ ra khỏi nơi chứa đựng, thường gây ra tình trạng bất tiện hoặc ô nhiễm môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "spillage" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn thực phẩm và quản lý chất thải, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với "spill" khi chỉ đơn giản đề cập đến sự đổ ra. Cả hai từ này đều mang ý nghĩa tương tự nhưng "spillage" có thể được coi là thuật ngữ chính thức hơn trong môi trường pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "spillage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "spillan", có nghĩa là "đổ" hay "tràn ra", từ gốc tiếng Proto-Germanic *spillōną. Sự hình thành từ "spillage" trong tiếng Anh diễn ra vào giữa thế kỷ 19, mang nghĩa là sự đổ ra hoặc tràn đầy chất lỏng. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ quá trình mất mát hoặc phát tán không mong muốn các chất, đặc biệt trong bối cảnh môi trường và công nghiệp.
Từ "spillage" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và an toàn, đặc biệt là khi nói về sự cố tràn chất lỏng hoặc hóa chất. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, y tế và môi trường để mô tả tác động và biện pháp khắc phục liên quan đến việc tràn ra ngoài của các chất nguy hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp